|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到489个相关供应商
出口总数量:1431 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:20-XVM018A1--ML#&Đế chân chất liệu bằng nhựa 20-XVM018A1--ML theo bộ phận bàn ghế dùng trong sản xuất sản phẩm nhưa giả mây
数据已更新到:2020-09-25 更多 >
出口总数量:468 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Other, of plastics Ta.y ghế văn phòng bằng nhựa không xoay, không điều chỉnh được độ cao. Ký hiệu: RF606SL. Nhà sản xuất: Run Feng . Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-12-27 更多 >
出口总数量:365 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Khung lưng ghế chân quì không xoay, không điều chỉnh độ cao DLM-8041(gồm: lưng, tay,ốp, viền lưng,thanh nối) bằng nhựa.Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-04-09 更多 >
出口总数量:277 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Other, of plastics No.n-rotating, non-height-adjustable kneeling chair back frame MY-101 BACKREST (including back and arms) is made of plastic, no effect. New 100%
数据已更新到:2022-11-23 更多 >
出口总数量:266 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Tay ghế chân quì không xoay, không điều chỉnh độ cao SJFS-2009-2PP bằng nhựa (1đôi = 2 cái),không hiệu,mới 100%.
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
出口总数量:266 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Other, of plastics 1..33.02.0008#&Chân ghế sofa bằng nhựa, QC: 60*50MM, (SOFA FEET), mới 100%
数据已更新到:2022-12-27 更多 >
出口总数量:171 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Bộ phận của ghế chân quì không xoay,không điều chỉnh độ cao: Khung lưng 518BB( gồm lưng, tay,viền lưng,vít) bằng nhựa,không hiệu(nsx: GUANGZHOU CHUANTONG IMP.& EXP. TRADING),mới 100%
数据已更新到:2019-06-06 更多 >
出口总数量:164 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Other, of plastics Asynchronous components used to produce plastic seats: hand-held chairs. . size (16.5x5) cm + -10% new 100%
数据已更新到:2022-02-11 更多 >
出口总数量:150 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:Other, of plastics 07.9#&Chân ghế sofa bằng nhựa, dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-12-21 更多 >
出口总数量:151 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94019092 | 交易描述:CHANGHENHUA#&Chân ghế bằng nhựa loại 5 chân
数据已更新到:2019-10-16 更多 >
489 条数据