国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
9402101000
商品名称:
理发用椅及其零件
基本单位:
7 / 个
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
海关编码:
9402109000
商品名称:
牙科及类似用途的椅及其零件
基本单位:
7 / 个
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
共找到546个相关供应商
出口总数量:599笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94021030
|
交易描述:Barbers'' and hairdressers'' chairs and parts thereof Ir.on hydraulic lifting unit, (with iron, rubber, plastic cover). DK (3-5)cm+-10%,height(28-35)cm+-10%, used for hairdressing chair with pivot, recline, lift.NSX:Foshan Ceramics Co.,Ltd.100% New
数据已更新到:2022-11-02
更多 >
出口总数量:271笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:94021030
|
交易描述:Barbers'' and hairdressers'' chairs and parts thereof Gh.ế cắt tóc khung bằng sắt đã sơn phủ, có chức năng xoay và nâng hạ, lưng nệm ghế nhồi đệm bọc vật liệu dệt, vải giả da, KT: (55*62*100)cm +-10%, Ký hiệu: B106/107/118/119/120/MS002-2/B170. Mới 100%
数据已更新到:2022-12-09
更多 >
共 546 条数据