|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关供应商
出口总数量:127 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Chậu rửa bằng sứ (không kèm vòi và xiphong), kích thước 490x310x150mm, không nhan hiệu, do SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT & EXPORT CO., LTD san xuât , loại CL-1347, hàng FOC, mới 100%.
数据已更新到:2019-11-13 更多 >
出口总数量:77 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Bồn rửa tay bằng sứ, không nắp, mã L301, kích thước 560*450*460mm, màu trắng, nhãn hiệu TKS , khối lượng tịnh 19.5kg/c, NSX: Shenzhen Jiajueshi Import & Export Co,. Ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-06-28 更多 >
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85167990 | 交易描述:Plastic lid with integrated complete equipment, seat heating, rinsing spray, fragrance spray, water heating, white, size: 78x48.5x33cm, brand DE MUHLER, code ML368005-2, ncc: SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
数据已更新到:2024-07-26 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:69101000 | 交易描述:Bệt vệ sinh liền khối bằng sứ, có nắp, mã 8889, kích thước 720*410*780mm, màu trắng, không nhãn hiệu, khối lượng tịnh 45 kg/c,NSX: Shenzhen Jiajueshi Import & Export Co,. Ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-11-04 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3922200000 | 交易描述:LAVATORY SEATS AND COVERS, OF PLASTICS the seat on a toilet bowl, a plasticity / seat on a toilet bowl, plastic / is absent/SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD/FOR FB002///20.000000 PIECES.
数据已更新到:2022-12-09 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:7020008000 | 交易描述:Сантехнічні вироби зі скла Склянний умивальник CL G027 420x420x145mm 1шт Виробник SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT EXPORT CO LTD Країна виробництва CN Торгівельна марка відсутня 
数据已更新到:2018-12-15 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8302490009 | 交易描述:OTHER MOUNTINGS, FITTINGS AND SIMILAR PARTS The mounting for the toilet bowl / mounting for a toilet bowl / is absent/SHENZHEN JIAJUESHI IMPORT&EXPORT CO.,LTD/-///(packed 25 pieces) 28.000000 PIECES.
数据已更新到:2022-11-02 更多 >
7 条数据