|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到5个相关供应商
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác S30400 , phi 7 mm * cuộn; t/chuẩn ASTM A580( Q/TTPT 001-2019); NSX Fujian Tsingtuo Industrial Co.,ltd thuộc Tsingtuo Group Co.,Ltd. Mới 100%.
数据已更新到:2020-07-17 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 7.5 mm. TC: Q/TTPT001-2019. NSX: TSINGTUO GROUP CO., LTD. Mới 100%.
数据已更新到:2019-09-09 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác D669 , phi 11 mm * cuộn, nhà sx Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co.,ltd thuộc Tsingtuo Group Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-04-28 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác S30400 , phi 9.0 mm * cuộn, nhà sx TSINGTUO GROUP CO.,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-09-09 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述: Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác S30400 , phi 21mm * cuộn, C 0.048% max, Cr 18.36% min, nhà sx TSINGTUO GROUP CO.,LTD, tiêu chuẩn Q/TTPT 001-2021. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-05-25 更多 >
5 条数据