|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72192200 | 交易描述:Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A240, loại: UNS S30815. Kích thước: 6 x 1500 x 1000 mm. Hàng mới 100%. NSX: ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO.,LTD
数据已更新到:2021-07-22 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:81089000 | 交易描述:Tấm Titan, hàng cán nóng, mác thép TA2, tiêu chuẩn ASTM B265, kích thước 3*1000*2500mm (24 tấm), NSX: Zhejiang ChangFeng New Materials Co., Ltd, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-28 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73044100 | 交易描述:Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Stainless steel pipe, round cross section, cold rolled, 159mm diameter, 6mm thick, 6000mm long, TP316L steel marks, no oil conductivity, no conductivity, NSX: ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD, New 100 new ...
数据已更新到:2022-08-16 更多 >
3 条数据