|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到24个相关采购商
进口总数量:26 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng cây cảnh
数据已更新到:2020-07-01 更多 >
进口总数量:17 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng lan. (mới 100%) NSX: Guangzhou shi li wan qu zi jia yuan lin yong pin jing ying bu
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
进口总数量:11 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu nước khô dùng làm giá thể trồng lan hồ điệp, tên khoa học: Sphagnum moss (1 bag = 5 kgs), mới 100%
数据已更新到:2021-11-22 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng cây cảnh,trọng lượng 10Kg/ 1 bao,NSX: Công Ty TNHH nhập khẩu LongZhou GuanSheng. Mới 100%
数据已更新到:2021-09-15 更多 >
进口总数量:6 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng hoa lan, 1 bao = 5Kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-10-17 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu, địa y đã sấy khô dùng để trang trí làm mô hình cây đồ chơi xuất khẩu- Preserved moss (Letharia vulpina). Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-07-06 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu dùng làm giá thể để trồng cây( 10.00 kgs/1 bao) - Hàng mới 100% .
数据已更新到:2019-10-28 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô đóng bao dùng làm phân bón cho hoa lan, quy cách : 10kg/bao,nhà sản xuất shenzhen shenliyi. hàng không nhuộm, không thấm tẩm, mới 100% TQSX
数据已更新到:2020-03-29 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng trong trồng cây hoa lan, có tác dụng giữ ẩm cho cây hoa lan,dạng bao 30kg/bao, NSX: SHENZHEN YUANMING XIANG TRADINGCO.,LTD,mới 100%
数据已更新到:2020-08-13 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6049010 | 交易描述:Rêu khô dùng để trồng hoa lan, 1 bao = 5Kg, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-10-31 更多 >
24 条数据