|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 6809190000
商品名称: 以其他材料贴面加强的未饰石膏板
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1196个相关采购商
进口总数量:1173 | 近一年进口量:1173 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:K5629ZWD#&Bag hanger plate, made of plaster - KBX5629 STORAGE BAG, Size: 12x1117x492mm, used in manufacturing safe cabinets, 100% new
数据已更新到:2025-08-25 更多 >
进口总数量:553 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:Tấm trần thạch cao , tráng phủ bề mặt PVC, kích thước: ( 603 x 603 x 8.0 ) MM. Hàng mới 100%.NSX: TAISHAN GYPSUM CO.,LTD.nhãn hiệu Olympia, mã hàng 996.
数据已更新到:2021-12-02 更多 >
进口总数量:242 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi chưa được trang trí và dùng trong xây dựng,Hiệu DUMICO,Pattern 154, (605x605x9mm) (8pcs/box).Hàng mới 100%.Nhà sx:TAIAN TAIHE KUAHAI INSUSTRY AND TRADE CO.,LTD
数据已更新到:2021-12-01 更多 >
进口总数量:156 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:TC- AC42.4045TC#&Gun pocket gypsum board/ Inside door cover, gypsum board, AC-42.4045, 100% new
数据已更新到:2024-10-31 更多 >
进口总数量:156 | 近一年进口量:41 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990000 | 交易描述:GYPSUM BOARD: MATERIAL: 00795051; ECHO R1 15R LENGTH 2400MM X WIDTH 1200MM X THICKNESS 12MM TE (70) NW: 6,765.640; GW: 7,453.600; DELIVERY NOTE: 9209400067; SHIPMENT: 0022464607 (THE SIAM GYPSUM INDUSTRY (SARABURI) CO., LTD. / KNAUF BRAND) 280 PIECES
数据已更新到:2025-09-29 更多 >
进口总数量:150 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:Tấm thạch cao chưa trang trí được gia cố bằng sợi thủy tinh, Code: ER-SF-01, Type: 2000*947mm. Hàng mới 100% (Đơn giá thực tế: 95.17USD)
数据已更新到:2020-06-27 更多 >
进口总数量:143 | 近一年进口量:143 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:TC- AC42.4045TC#&Gun pocket gypsum board/ Inside door cover, gypsum board, AC-42.4045, 100% new
数据已更新到:2025-05-29 更多 >
进口总数量:103 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990 | 交易描述:Thạch cao dạng tấm đã tráng phủ màng PVC để chống ẩm, NSX: DREAM BRAND NEW MATERIALS ( PINGYI ) CO., LTD, Hiệu: Anka, Hoa văn 996 kích thước: 605 x 1210 x 8mm. Mới 100%
数据已更新到:2020-10-19 更多 >
进口总数量:100 | 近一年进口量:29 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990000 | 交易描述:PLASTER BOARD
数据已更新到:2025-06-26 更多 >
进口总数量:90 | 近一年进口量:6 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68091990000 | 交易描述:GYPSUM BOARD (ZAIQI)
数据已更新到:2025-08-07 更多 >
1196 条数据