|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8477800000
商品名称: 未列名的橡胶或塑料加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到351个相关采购商
进口总数量:25 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy cắt tròn-Circular Cutting Machine( model DTYQ-600;công suất 16.32 kw) dùng trong sản xuất mút ( 01 bộ gồm:máy chính;bàn cắt;bộ hút chân không;bộ truyền động;bánh răng đệm;dao cắt) .Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-03-24 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy gia công cao su model ERS-QF01T, dùng đề tạo hình sản phẩm cao su, Hiệu Dongguan Machinery. Xuât xứ Trung Quốc, sản xuất năm 2020. Mới 100%
数据已更新到:2020-06-03 更多 >
进口总数量:15 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020000 | 交易描述: CERAMIC ALUMINUM
数据已更新到:2025-10-02 更多 >
进口总数量:13 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy cắt mút nhựa bằng khuôn dập F0450E hoạt động bằng điện,.Công suất 7KW( Gồm:Thân máy chính:2 cái, Bàn giữ liệu: 2kệ, Bộ phận kẹp liệu: 1bộ/4cáii, bộ phận cắt liệu:2cái Hộp đồ nghề:2hộp.
数据已更新到:2021-05-21 更多 >
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy ép nhựa. Model: HXW158, điện áp 3 phase 380 V, 29.95KW. Hãng sản xuất Ningbo Haixong Plastics Machinery,sản xuất tại chi na năm sản xuất 2018
数据已更新到:2019-11-06 更多 >
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:máy cuốn ống băng keo dài model XH-806/1300MM sử dụng điện áp 3 phase, 380V, công suất 4kw, nhà sản xuât dongguan city new hozizons automation equipmen,hàng sx tại china năm 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-05-05 更多 >
进口总数量:12 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:MM16#&Máy pha trộn nguyên liệu (dùng để pha trộn cao su, plastic, ... với chất phụ gia).Hàng đã qua sử dụng#&CN
数据已更新到:2019-03-01 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:For rubber, not electrically operated 3 # & Automatic port cutting system RC4-4141, electrical activity, aluminum material, 250x250x5mm, used to cut the plastic casting detail port of the product. 100% new,
数据已更新到:2022-01-19 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述:Máy cán phẳng sản phẩm nhựa hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất nhựa ,Laminating machine (Brand: Gluing, Model: 1200, Power: 500W),Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-18 更多 >
进口总数量:9 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84778020 | 交易描述: Máy cắt túi phân chó. Model-DFL-500. công suất 3.5KW. hàng mới 100%
数据已更新到:2019-08-15 更多 >
351 条数据