越南
CôNG TY TNHH LốP VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,954,152.49
交易次数
86
平均单价
45,978.52
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH LốP VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH LốP VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,954,152.49 ,累计 86 笔交易。 平均单价 45,978.52 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-29 | CHANGSHA ANGFA INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD | Bộ lốp săm yếm dùng cho xe chuyên dụng chạy trong hầm lò và mỏ (không chạy ngoài đường), chiều sâu gai: 68mm, kích thước vành trên 61cm, hiệu: HILO, mới 100% cỡ 24.00R35, loại: B04S (lốp bố thép). | 9.00PCE | 23355.90USD |
| 2021-11-22 | SHANDONG WANDA BOTO TYRE CO.,LTD | bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ,kích thước vành trên 61cm, chiều sâu gai: 23mm,PATTERN:GCB5 ,hãng sx:Shandong, hiệu: ECED, cỡ 14.00R25 E4 (lốp bố thép),mới 100% | 86.00SET | 53320.00USD |
| 2021-05-13 | ZHONGCE RUBBER GROUP CO.,LTD | Bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng cho khai thác mỏ, chiều sâu gai: 38mm,hiệu: Chaoyang,hãng sx:Zhongce, cỡ 14.00R25 (lốp bố thép).kt vành trên 61cm.PATTERN:CB397, mới 100% | 40.00SET | 18000.00USD |
| 2020-03-23 | QINGDAO AWESOME INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai: 68mm, kích thước vành trên 61cm, hiệu: HILO, mới 100% cỡ 24.00R35, loại: B04S (lốp bố thép). | 22.00PCE | 53724.00USD |
| 2019-12-20 | ZHONGCE RUBBER GROUP CO., LTD | Bộ lốp săm yếm dùng cho xe vận tải chuyên dụng cho khai thác mỏ, chiều sâu gai:32mm, khả năng chịu tải 5800kg, hiệu:Chaoyang.HSX:Zhongce. mới 100% cỡ 14.00R25( lốp bố vải). vành 10,00 inh | 40.00SET | 15756.00USD |
| 2020-09-23 | QINGDAO AWESOME INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai: 68mm, kích thước vành trên 61cm, hiệu: HILO, mới 100% cỡ 24.00R35, loại: B04S (lốp bố thép). | 40.00PCE | 93920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |