中国
GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,834,800.00
交易次数
71
平均单价
25,842.25
最近交易
2020/07/15
GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,834,800.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 25,842.25 ,最近一次交易于 2020/07/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-06-05 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM | Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN . Nhập khẩu đúng theo QĐ 645/QĐ-CN-TACN ngày 12/06/2017.Ngày SX:15/05/2019. Batch No:19051501 | 3000.00KGM | 8400.00USD |
| 2020-05-29 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM | Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN .NSX: Foshan Leader Bio-technology Co.,Ltd ,Nhập khẩu đúng theo mã đăng ký. : 285-10/06-CN/17, mới 100 % | 3000.00KGM | 21600.00USD |
| 2019-10-31 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM | Leader Red 2.5% : Nguyên liệu bổ sung chất Canthaxanthin trong TĂCN. Nhập khẩu đúng theo QĐ 646/QĐ-CN-TACN ngày 12/06/2017.Ngày SX:29/09/2019.Batch No:19092902 | 2500.00KGM | 24500.00USD |
| 2020-05-29 | CôNG TY TNHH DINH DưỡNG độNG VậT EH Hà TâY VIệT NAM | Leader Red 2.5% : Nguyên liệu bổ sung chất Canthaxanthin trong TĂCN..NSX: Foshan Leader Bio-technology Co.,Ltd, Nhập khẩu đúng theo mã đăng ký: 315-6/17-CN, mới 100% | 1500.00KGM | 15750.00USD |
| 2019-06-04 | CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM | Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN . Nhập khẩu đúng theo QĐ 645/QĐ-CN-TACN ngày 12/06/2017.Ngày SX:15/05/2019. Batch No:19051501 | 5000.00KGM | 14000.00USD |
| 2019-07-12 | CôNG TY TNHH THứC ăN CHăN NUôI Và NôNG NGHIệP EH VIệT NAM | Leader Yellow: Nguyên liệu bổ sung chất Xanthophyll trong TĂCN . Nhập khẩu đúng theo QĐ 645/QĐ-CN-TACN ngày 12/06/2017.Ngày SX:01/07/2019. Batch No:19070101 | 13000.00KGM | 36400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |