越南

JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

45,190,546.76

交易次数

10,956

平均单价

4,124.73

最近交易

2025/09/30

JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 45,190,546.76 ,累计 10,956 笔交易。 平均单价 4,124.73 ,最近一次交易于 2025/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-01-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC- 1.5x62.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 62.5mm x cuộn 546.00KGM 404.04USD
2020-10-15 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC-S 0.35tX1395X983#&Thép tấm không hợp kim cán nguội phẳng, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, độ dày 0.35mm x 1395mm x 983mm 11120.00KGM 8006.40USD
2020-07-13 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC-1.5x96xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 96mm x cuộn 16808.00KGM 10757.12USD
2020-11-04 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC- 2.0x46.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 46.5mm x cuộn 3765.00KGM 2259.00USD
2020-06-12 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC- 2.0x46.5xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 2.0mm x 46.5mm x cuộn 3805.00KGM 2473.25USD
2019-09-30 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CHế TạO ZEON VIệT NAM SPCC-1.5x96xC#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa dát phủ, mạ hoặc tráng, kích thước 1.5mm x 96mm x cuộn 16269.00KGM 10900.23USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15