中国
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
34,569.09
交易次数
27
平均单价
1,280.34
最近交易
2021/12/28
ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUHAI XURI STAR TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 34,569.09 ,累计 27 笔交易。 平均单价 1,280.34 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; SB Series; GPWD70103; kích thước: (60*227*16)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD. | 31.38MTK | 94.14USD |
| 2020-12-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch trang trí, nung thô, không tráng men dòng HB Series code WLP88428; kích cỡ viên L x W : 329.0*228.5 (mm); Thick-ness: 12 (mm), độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng. mới 100%; SL: 263.9098 m2 | 263.91MTK | 1266.77USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng, dòng HP Series code WLP50028; kích thước (329 x 228,5 x 12) mm. mới 100%. Số lượng: 351,8797 m2 | 351.88MTK | 1689.02USD |
| 2021-12-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; HB Series, WLP80091; kích thước: [329*228,5*12 (20*225*12)]mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD. | 615.79MTK | 2955.79USD |
| 2021-03-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng, dòng LC Series code DJWQFB80014; kích thước (40 x 227 x 8) mm. mới 100%. | 82.50MTK | 276.38USD |
| 2021-12-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NIPPON | Gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng; LC Series, JWQFB10041; kích thước: (40*227*8)mm; hàng mới 100%; NSX: WHITE RABBIT CAEAMICS CO., LTD. | 165.00MTK | 552.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |