中国

TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

8,845,418.38

交易次数

368

平均单价

24,036.46

最近交易

2020/07/31

TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,845,418.38 ,累计 368 笔交易。 平均单价 24,036.46 ,最近一次交易于 2020/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-30 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim Bo (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 , mới 100%, kích thước 100*100*8MM, chiều dài 12000MM 581.00KGM 281.79USD
2020-04-17 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 65*65*6MM, chiều dài 12000MM ( hàng thuộc chương 98) 29786.00KGM 15786.58USD
2020-07-08 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 65*65*5MM, chiều dài 9000MM ( hàng thuộc chương 98) 990.00KGM 480.15USD
2020-07-30 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau, mặt cắt ngang hình chữ L, hợp kim Bo (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 , mới 100%, kích thước 100*100*10MM, chiều dài 12000MM 3040.00KGM 1474.40USD
2019-12-06 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 63*63*5MM, chiều dài 12000MM( hàng thuộc chương 98) 28629.00KGM 15087.48USD
2020-04-17 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO Thép góc 2 cạnh bằng nhau (hình chữ L), hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS400 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 50*50*5MM, chiều dài 6000MM( hàng thuộc chương 98) 20901.00KGM 11077.53USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15