中国
TANGSHAN ZETENG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,819,622.45
交易次数
341
平均单价
55,189.51
最近交易
2020/02/06
TANGSHAN ZETENG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANGSHAN ZETENG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,819,622.45 ,累计 341 笔交易。 平均单价 55,189.51 ,最近一次交易于 2020/02/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh đều nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*15MM, chiều dài 10500MM | 58670.00KGM | 43357.13USD |
| 2019-01-21 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh đều nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 250*250*25MM, chiều dài 9500MM | 108053.00KGM | 85794.08USD |
| 2019-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh đều nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*25MM, chiều dài 11500MM | 180169.00KGM | 133144.89USD |
| 2019-01-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CIMEXCO | Thép góc 2 cạnh đều nhau, hợp kim, cán nóng, Jis G3101-3192, SS540 (hàm lượng Bo lớn hơn hoặc bằng 0.0008%), mới 100%, kích thước 200*200*20MM, chiều dài 11000MM | 170564.00KGM | 126046.80USD |
| 2019-06-20 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, kích thước 150mm x150mn x12mm x dài 12m. NSX: Tangshan Shengcai Steel Co.,Ltd. Mới 100% | 119246.00KGM | 76317.44USD |
| 2019-07-18 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, KT 200x200x25mm x dài 10m. NSX: Tangshan Shengcai Steel Co.,Ltd. Mới 100% | 8832.00KGM | 5564.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |