中国
PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,973,591.00
交易次数
307
平均单价
16,200.62
最近交易
2022/10/27
PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG SHUNHANG TRADE CO, LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,973,591.00 ,累计 307 笔交易。 平均单价 16,200.62 ,最近一次交易于 2022/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-01 | CôNG TY TNHH THáI VIệT FRUIT | Máy tu lồng bán tự động Model 2XYY150NH (làm tròn gỗ trước khi bóc) công suất 34,5KW /380V,nhãn hiệu Kexing, khổ bóc từ 120cm đến 260cm, đặt cố định. Hàng sản xuất năm 2021 mới 100% | 3.00PCE | 8700.00USD |
| 2021-05-23 | CôNG TY TNHH THáI VIệT FRUIT | Lưỡi cưa dùng cho máy bóc gỗ, bằng thép, phi 650mm, nặng 7,5 kg/ cái. Hàng mới 100%. | 86.00PCE | 1720.00USD |
| 2021-08-31 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 33.00TNE | 19800.00USD |
| 2021-09-12 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 32.00TNE | 19200.00USD |
| 2021-08-29 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI | Giấy không tráng phủ,hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hóa cơ trên 10% tổng lượng bột giấy,đã nhuộm màu,ĐL: 60-70g/m2,dạng cuộn,khổ 1255mm,để in và các mục đích đồ bản khác,hãng Mozongjie .Hàng mới100% | 32.00TNE | 19200.00USD |
| 2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN VậN TảI QUốC Tế VIệT LOGI | Máy bóc gỗ bán tự động Model XKS1500NK-3, công suất 43.7KW, điện áp 380V, nhãn hiệu Kexing, khổ bóc từ 130cm đến 260cm, đặt cố định. Hàng sản xuất năm 2021 mới 100%. | 5.00PCE | 42250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |