中国

CANGZHOU CAITAI IMP.& EXP. CO . , LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

598,926.00

交易次数

38

平均单价

15,761.21

最近交易

2024/03/12

CANGZHOU CAITAI IMP.& EXP. CO . , LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CANGZHOU CAITAI IMP.& EXP. CO . , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 598,926.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 15,761.21 ,最近一次交易于 2024/03/12

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-02-17 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM Quả táo đỏ khô chưa tẩm ướp gia vị dùng trong thực phẩm ( 1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% .( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) 24380.00KGM 16578.40USD
2020-01-14 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM Quả táo đỏ khô chưa tẩm ướp gia vị dùng trong thực phẩm ( 1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% .( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) 25660.00KGM 17448.80USD
2021-06-04 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM Quả táo đỏ khô chưa chế biến,tẩm ướp gia vị (1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP).HSD:03/2022, Dùng làm thực phẩm theo TT7415/BYT-YDCT gủi TCHQ 25550.00KGM 17374.00USD
2021-12-16 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM Quả táo đỏ khô chưa chế biến,tẩm ướp gia vị (1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP).HSD:11/2022, Dùng làm thực phẩm theo TT7415/BYT-YDCT gủi TCHQ 25420.00KGM 17285.60USD
2019-02-21 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THANH LIêM Quả táo đỏ khô chưa qua chế biến , chưa tẩm ướp gia vị ( 1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% .( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) 26000.00KGM 14040.00USD
2022-12-09 THANH LIEM IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LTD Other fruit Un.processed dried red apple, marinated with spices (1 carton of 10kg), 100% new (not subject to tax according to Decree No. 153/2017/ND-CP). HSD: 11/2023, Used for food products according to TT7415/BYT-YDCT to TCHQ 21660.00Kilograms 14729.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15