|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 5105400010
商品名称: 其他已梳濒危野生动物粗毛
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: FEAB
海关编码: 5105400090
商品名称: 其他已梳动物粗毛
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: AB
共找到111个相关供应商
出口总数量:44 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:NPL76#&Horse hair (processed) PONY HAIR- 25 -29 mm, NPL produces makeup pens, 100% new
数据已更新到:2025-07-16 更多 >
出口总数量:37 | 近一年出口量:2 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:510540 | 交易描述:FWDR REF: 51N0472998 CNEE REF: 1037916319 CNEE REF: 1037917432 CNEE REF: 1037911600 CNEE REF: 1037911607 CNEE REF: 1037928615 CNEE REF: 1037930418 CNEE REF: 1037928213 CNEE REF: 1037931639 CNEE REF: [MORE]
数据已更新到:2024-12-15 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lovi#&Duck feathers (processed)
数据已更新到:2024-10-03 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:510540 | 交易描述:WOOL AND FINE OR COARSE ANIMAL HAIR, CARDED OR COMBED<br/>
数据已更新到:2021-10-28 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lông bò đực Tây Tạng (tên khoa học: Bos grunniens), đã chải kỹ, bò nuôi không thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý làm sạch, bó lại thành bó, 22.5kg/thùng carton, làm chổi quét sơn đánh bóng mỹ nghệ
数据已更新到:2019-05-08 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:510540 | 交易描述:WOOL AND FINE OR COARSE ANIMAL HAIR, CARDED OR COM - WOOL TOPSTOTAL N.W. 24.999<br/>
数据已更新到:2017-05-21 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lông đuôi trâu bò đã qua xử lý chải thô (lông đuôi trâu bò nuôi, không thuộc danh mục CITES)
数据已更新到:2020-01-20 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lovi#&Lông vịt
数据已更新到:2019-08-06 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lông bò đực Tây Tạng (tên khoa học: Bos grunniens), đã chải kỹ, bò nuôi không thuộc danh mục Cites, đã qua xử lý làm sạch, bó lại thành bó, 20.7kg/thùng carton, làm chổi quét sơn đánh bóng mỹ nghệ
数据已更新到:2019-10-07 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:51054000 | 交易描述:Lovi#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng làm nguyên liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng mới
数据已更新到:2021-07-12 更多 >
111 条数据