|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 2827101000
商品名称: 肥料用氯化铵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: BG
海关编码: 2827109000
商品名称: 非肥料用氯化铵
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: G
共找到3404个相关采购商
进口总数量:722 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân vô cơ bón rễ: AMONI CLORUA dùng trong sx nông nghiệp. (NH4CL) Nts:25%,Axit tự do:1%, độ ẩm:1% - Trọng lượng 50kg/bao hai lớp PP/PE do TQSX
数据已更新到:2021-10-15 更多 >
进口总数量:639 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân bón Amoni Clorua Nông sản Apromaco ,dạng bột.Nitơ 25%; độ ẩm 1% Axit tự do (H2SO4) 1%, 48 tấn đóng bao 50kg, 192 tấn đóng bao 25kg. QĐLH số 1357/QD-BVTV-PB (5/9/2018).Ma:16846.HSD: 60T.
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:539 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2827100000 | 交易描述:AMMONIUM CHLORIDE БРУСОК ХЛОРИДА АММОНИЯ ДЛЯ ОЧИСТКИ ПАЯЛЬНОГО ЖАЛА, РАЗМ. 65Х45Х20 ММ АРТ. 539090 - 1 ШТ'' LUX
数据已更新到:2022-03-01 更多 >
进口总数量:522 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân Amoniclorua (NH4CL) Nts : 25%, Axit tự do (quy về H2SO4) :1%, Độ ẩm :1%. Đóng bao 50Kg/bao, bao hai lớp PP/PE do Trung Quốc sản xuất.
数据已更新到:2021-10-18 更多 >

MERCK S.A

哥伦比亚
进口总数量:509 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:2827100000 | 交易描述:AMMONIUM CHLORIDE
数据已更新到:2022-01-21 更多 >
进口总数量:350 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000000 | 交易描述:CLORURO DE AMONIO. CLORURO DE AMONIO. CLORUROS, OX
数据已更新到:2020-07-31 更多 >
进口总数量:340 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân Amoni clorua (NH4CL), dùng trong sx nông nghiệp. Hàm lượng Nts : 25%, Axit tự do : 1%, độ ẩm : 1%. Trọng lượng 50kg/bao. Do TQSX.
数据已更新到:2021-03-04 更多 >
进口总数量:319 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Phân bón Ammonium Chloride ( Granular Ammonium Chloride Gia Vũ),màu trắng. Hàm lượng Ni tơ tối thiểu: 25%, độ ẩm tối đa 1%,Axit tự do tối đa 1%. Hàng đóng bao PP/PE (50Kgs/ bao). Trung Quốc sản xuất
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:285 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:Ammonium chloride Phân AMMONIUM CHLORIDE( Amoni clorua PT ). Công thức hóa học NH4Cl. N :25%, độ ẩm: 1%. Hàng mới 100%, đóng trong bao 50kg/bao.Trung Quốc sản xuất. Giay phep luu hanh: 2039/QD-BVTV-PB ngay 02/05/19
数据已更新到:2022-06-17 更多 >
进口总数量:228 | 近一年进口量:43 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:28271000 | 交易描述:AMONIO SOLUCIONMERCK-FPOLVOPARA ANALISIS DE LABORATORIO CLORURO DE AMONIO.
数据已更新到:2025-07-14 更多 >
3404 条数据