|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到339个相关采购商
进口总数量:333 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:LV2#&Lông vịt nguyên liệu
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
进口总数量:251 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:200630#&Lông vịt đã qua xử lý 50%FEATHER+50%FIBER
数据已更新到:2021-11-20 更多 >
进口总数量:185 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:60#&Lông vũ ( Lông vịt ) đã xử lý, sử dụng trực tiếp làm NPL may mặc
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
进口总数量:147 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:Lông vũ của vịt,ngan 90/10 SWDD (UQ), đã được xử lí(làm sạch, sấy khô, khử trùng) dùng để nhồi áo lông vũ (dành cho sản phẩm thời trang Uniqlo)màu trắng tuyết,độ dài:40mm,hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-11-11 更多 >
进口总数量:138 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:LN#&Lông vũ, lông vịt các loại đã qua xử lý, được nhập về sử dụng để nhồi vào sản phẩm may mặc
数据已更新到:2021-09-30 更多 >
进口总数量:128 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:LONGVIT1#&LÔNG VỊT (LÔNG VỊT) ĐÃ QUA XỬ LÝ (DÙNG TRONG MAY MẶC)
数据已更新到:2021-11-19 更多 >
进口总数量:132 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:ACC052#&LÔNG NGỖNG ĐÃ QUA XỬ LÝ ( MÀU TRẮNG TỶ LỆ 90%) (ARZFA22C01-DUMP)
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:111 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:MD14#&Lông Vũ ( đã qua xử lý ) dùng trực tiếp vào sản phẩm may
数据已更新到:2021-11-01 更多 >
进口总数量:104 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:NVL00101#&Lông vũ (lông vịt)
数据已更新到:2021-09-22 更多 >
进口总数量:83 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:5051010 | 交易描述:NPL030#&Lông ngỗng (đã qua xử lý nhiệt)
数据已更新到:2021-08-18 更多 >
339 条数据