|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到309个相关采购商
进口总数量:17580 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây lan hồ điệp lai cao 20-45cm (+-10%) Phalaenopsis hybrid (cây trồng: bằng giá thể sinh học) không chứa đất - Thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2021-11-21 更多 >
进口总数量:8646 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Tiểu châm (Parlor palm), cao(10-40)cm, -+5 cm, không thuộc danh mục CITES, để trong bầu nhựa, trồng bằng giá thể sinh học không chứa đất.
数据已更新到:2021-05-12 更多 >
进口总数量:2338 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Sen cạn (sen đất) cao 05-30cm (+-3cm) Nasturtium majus (Cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục CITES)
数据已更新到:2021-04-18 更多 >
进口总数量:1842 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Vạn niên thanh cảnh ( Dieffenbachia seguine), cao từ (30 - 50)cm +/-10%, cây được trồng trên giá thể không có đất, hàng không thuộc danh mục Cites
数据已更新到:2020-07-01 更多 >
进口总数量:1270 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Trường sinh, cao 20- 50 cm, không thuộc danh mục Cites, có giá thể, không có đất. Do TQ sản xuất
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:1260 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Epipremnum aureum ''Golden'' - Cây giống cấy mô Epipremnum (FOC)
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
进口总数量:1150 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây phát tài núi cao 40-65cm, không thuộc danh mục Cites, trồng trên giá thể không bằng đất do TQSX
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:886 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây bàng tên khoa học: terminalia spp , đường kính 10-30cm, chiều cao 3-7m, cây có mang theo bầu đất, ( cây vườn trồng ) hàng không thuộc danh mục Cites.
数据已更新到:2020-12-04 更多 >
进口总数量:884 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây hoa Lan hồ điệp cảnh ( Phalaenopsis hybrid) cao từ (35 - 50)cm +/-10%, cây trồng trên giá thể không có đất, hàng thuộc danh mục cites
数据已更新到:2021-01-29 更多 >
进口总数量:703 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:6029090 | 交易描述:Cây Lan Hồ Điệp loại thường (Tên khoa học: Phalaenopsis hybrid, cao 10-30cm, sản phẩm trồng trọt, hàng không thuộc danh mục cites, để trong bầu nhựa trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất)
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
309 条数据