|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到2019个相关采购商
进口总数量:3301 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:NONELECTRICAL ARTICLES OF GRAPHITE OR CARBON NESOI LAMINAS (10236305)
数据已更新到:2022-11-18 更多 >
进口总数量:2114 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:.#&Ván ép ngoài phía trên đáy lò, JA-CZ110-32-14A , bằng than chì dùng cho lò kéo đơn tinh , mới 100% ( 02.04.05.4094 )
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:1429 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:MNL0010-2#&Màng Graphit dạng cuộn, dùng để dẫn nhiệt cho điện thoại di động; kích thước W75MM*200M
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1241 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:BA02-02876A#&TẤM TẢN NHIỆT BẰNG THAN CHÌ
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1152 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:NLSX-011#&Màng Graphite tản nhiệt dạng cuộn loại SQ-H1040, khổ rộng 75mm, dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:1106 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:Màng graphit dùng để dẫn nhiệt (không phải sản phẩm điện)TGS17D-T70200-S bán thành phẩm (chưa phủ lớp màng bảo vệPET silicon), khổ: 70MM*200M.Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD.Mới 100%.
数据已更新到:2021-07-20 更多 >
进口总数量:1027 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:NPL14:Màng Graphite (dạng cuộn, phủ lớp PET bảo vệ) dùng trong sản xuất linh kiện điện thoại di động/SQ-H1040, kích thước 70MMX200M
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:869 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:Nonelectrical articles of graphite or other carbon BA.02-03186A#&Graphic Graphene Radiator
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
进口总数量:776 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:BN63-18902A#&MIẾNG GIỮ NHIỆT (GRAPHIT)
数据已更新到:2021-11-05 更多 >
进口总数量:701 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:68151099 | 交易描述:Nonelectrical articles of graphite or other carbon GH02-23348A#&Graphite Radiator
数据已更新到:2022-10-24 更多 >
2019 条数据