|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7020001100
商品名称: 导电玻璃
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020001200
商品名称: 绝缘子用玻璃伞盘
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020001301
商品名称: 半导体晶片生产用石英反应管及夹持器(熔融石英或其他熔融硅石制)
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020001390
商品名称: 熔融石英或其他熔融硅石制工业用其他玻璃制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020001901
商品名称: 半导体晶片生产用石英反应管及夹持器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020001990
商品名称: 其他工业用玻璃制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020009100
商品名称: 保温瓶或其他保温容器用玻璃胆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 7 / 个
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 7020009901
商品名称: 石英玻璃,平整度小于等于1微米
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7020009990
商品名称: 其他非工业用玻璃制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到272个相关采购商
进口总数量:341 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Ống thủy tinh 2 lớp hút chân không ( dùng để sản xuất thiết bị đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời), cỡ 58x1800mm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:319 | 近一年进口量:49 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Double-layer vacuum glass tube (used to produce solar water heaters) size 58x1800mm, 100% new (no payment)
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:281 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Linh kiện bình nước nóng năng lượng mặt trời: Ống chân không bằng thủy tinh,chứa dầu có nguồn gốc dầu thô, ký hiệu SHT 09 phi 58mm dài 1800mm, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:185 | 近一年进口量:53 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Solar water heater components: Glass vacuum tube, heat transfer by oil (containing 5ml of crude oil), symbol SHT 09 diameter 58mm length 1800mm, 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:148 | 近一年进口量:18 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Glass vacuum tube used in solar water heater- size:(58/1800mm(8 pcs per carton)),2.02kg. Manufacturer: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. 100% new
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:140 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Ống thủy tinh chân không tụ nhiệt logo TADT (58*1800mm) dùng trong bồn nước năng lượng mặt trời. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:138 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Ống chân không bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời- kích thước:(58/1800mm(15 pcs per caton)),2.0kg. NSX: JIAXING FANGNENG TECHNOLOGY CO., LTD/china. Mới 100%
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:98 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Vacuum tube for solar water heater, material: glass, size 58*1800mm, 10pcs/set 100% new, Manufacturer: SHANDONG XINDARONG NEW ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD.
数据已更新到:2024-12-09 更多 >
进口总数量:103 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh sử dụng trong bình nước nóng năng lượng mặt trời Model: 58 x 1800mm, ALL GLASS SOLAR VACUUM TUBES, nhãn hiệu SONHA. hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-20 更多 >
进口总数量:88 | 近一年进口量:88 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:70200040 | 交易描述:Double-layer vacuum glass tube containing oil (heating water with oil) used to produce solar water heaters, size 58x1800mm. 100% new (FOC goods)
数据已更新到:2025-05-14 更多 >
272 条数据