|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7222300001
商品名称: 自由锻成矩形(正方形除外)截面的不锈钢条、杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率:
监管条件:
海关编码: 7222300090
商品名称: 其他不锈钢条、杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率:
监管条件:
共找到1290个相关采购商
进口总数量:347 | 近一年进口量:44 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:AZ022#&Stainless steel round bar SUS430 10x2000mm Cold (NPL forming TP from TKN 103332048850/E11 dated 27/05/2020, item 4)
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:342 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述: Thép không gỉ dạng thanh , đường kính 13mm, 13*6000 mm, cán nguội, không mạ crom, mặt cắt ngang hình tròn - STAINLESS STEEL LIGHT ROUND, tiêu chuẩn JIS G4303, mác SUS304, mới 100%
数据已更新到:2021-12-13 更多 >
进口总数量:338 | 近一年进口量:71 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:BSSRBBAR#&Solid round bar, stainless steel, machined and shaped_For production_Stainless round bar_PO20605V00_SUS304 D8xL650xH70, 100% new
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:286 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 7.9 mm)
数据已更新到:2021-10-09 更多 >
进口总数量:249 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:ANPL001#&Thép không gỉ dạng thanh, kích thước D78.00*2500MM . Mới 100%
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
进口总数量:262 | 近一年进口量:36 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:YSK-V-IS02#&SUS304 cold drawn stainless steel round bar D11.000 length 2500MM
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:215 | 近一年进口量:49 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:1SS304B18-02#&Stainless steel bar, size(diameter 18mm x length 210mm), 100% new
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:198 | 近一年进口量:51 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:SUS303-Cu phi 6#&Stainless steel round bar, grade SUS303-Cu, phi 6mm
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:166 | 近一年进口量:34 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:AS53#&Stainless steel solid (316LQ stainless steel), bar form, circular cross section, diameter 42mm x 3000mm
数据已更新到:2024-12-14 更多 >
进口总数量:174 | 近一年进口量:104 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72223010 | 交易描述:KL030#&Stainless steel metal bar, polished surface, circular cross-section, diameter 1.5mm, length 49mm, model 90427800 (semi-finished product). 100% new
数据已更新到:2024-12-19 更多 >
1290 条数据