|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7228301000
商品名称: 含硼合金钢热加工条、杆
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7228309100
商品名称: 其他合金钢热加工条、杆,截面为圆形的
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7228309900
商品名称: 其他合金钢热加工条、杆,截面为圆形的除外
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1524个相关采购商
进口总数量:2381 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:D55-S45C#&Thép Cacbon thanh tròn phi 55mm (Thép hợp kim dạng thanh,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng),dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1KG=1000GRM,TC3722KG=3722000GRM)_ORDER_592076
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:1736 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:Thép cơ khí chế tạo hợp kim Cr (Cr>/=0.6%), dạng thanh tròn trơn, cán nóng, 40CR ,Dia: 75mm x 6000mm, tiêu chuẩn GB/T 3077-1999. Hàng mới 100% (mã HS: 98110010)
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:1333 | 近一年进口量:278 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:3AFN001089P001-SFT-NL#&Motor shaft (not machined, milled, polished) made of steel D34mm, length 333.82mm
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:1115 | 近一年进口量:90 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:DC53-T#&Alloy steel bar, round cross-section, hot rolled, not coated, 100% new DC53 (Round) Dia 130*29mm
数据已更新到:2024-12-23 更多 >
进口总数量:1101 | 近一年进口量:103 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:07TNFDFL0ST-50-NVL#&SACM645 alloy steel, hot-rolled unprocessed circular cross section, size 120x22 mm
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
进口总数量:902 | 近一年进口量:96 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:99CSM435070HX#&Hot rolled alloy steel bar, circular cross section SCM435 D70
数据已更新到:2024-12-24 更多 >
进口总数量:882 | 近一年进口量:99 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:Alloy steel (content: C~0.12%, Cr~0.25%, Ni~3.11%, by weight), round cross-section bar, not further worked than hot-rolled, NAK80, KT: DIA*16*4000mm. 100% new, TC: DAIDO
数据已更新到:2024-12-13 更多 >
进口总数量:744 | 近一年进口量:190 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:Round alloy steel bar, hot rolled QCM8, size: 90 x 25 (mm), 100% new #&JP
数据已更新到:2025-04-19 更多 >
进口总数量:710 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:Thép hợp kim SKD61 , dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, trơn chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng, phủ hoặc sơn. Kích thước đường kính 200mm*4190mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-23 更多 >

SHI(V)

越南
进口总数量:679 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:72283010 | 交易描述:Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded 99SCM415022HX#&Alloy steel bar, hot rolled, circular cross section SCM415H, diameter 22mm
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
1524 条数据