|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8402120000
商品名称: 蒸发量未超45吨/时水管锅炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件: 6A
共找到27个相关采购商
进口总数量:301 | 近一年进口量:301 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:System boiler circulation model YLM-25700SM . Rebar V, section 1 DMMT number 01/2025/HQKV10-NVHQ, line 193 catalogue no. 01/HQCKCNS-DMMT, 100% new
数据已更新到:2025-09-09 更多 >
进口总数量:63 | 近一年进口量:63 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Part of Boiler, Model: SZW20-1.6-S, Capacity 20 tons/hour, Pressure: 16Bar (Steam boiler SZW20-1.6-S): Temperature sensor SAIC (K type thermocouple), 100% New (Item: 56, DM No.: 03/DM-HQNB)
数据已更新到:2025-05-15 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:24 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Stack-Boiler chimney, 1600mm diameter, 24m high, consisting of many sections assembled with flanges, used to transfer exhaust fumes to the environment (1.18)
数据已更新到:2025-03-26 更多 >
进口总数量:16 | 近一年进口量:16 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:A part of the System boiler burning RDF capacity steam 45 Tons/hour,a pressure of 20 bar,serving in the manufacture of paper (not electrically operated), 100% new. Category: 6.14.3 (27/2024/dmm points) day 22/10/2024
数据已更新到:2025-09-24 更多 >
进口总数量:10 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:#SODM01202100000007/1509/HQQN-TXNK#&Một phần hệ thống lò hơi công suất cung cấp hơi nước công nghiệp 20 tấn/h, chạy bằng than, model: DHL20-3.5/350-AIII, NSX: Zhejiang Jinguo Boiler Co.,Ltd, mới 100%.
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:5 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:E001#&Hệ thống nồi hơi dạng ống nước-CFB BOILER SYSTEM Model:DHX20-2.45.AII công suất 20 tấn/giờ, nhãn hiệu:TAISHAN, không hoạt động điện (hoạt động bằng than đá).Mới 100%
数据已更新到:2020-12-03 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Nồi hơi dạng ống model SZL20-125A, chạy bằng than, c/s hơi nước 20 tấn/giờ, nhiệt độ 194 độ C, áp lực 1.25Mpa, dùng để cấp hơi cho dây chuyền s/x giấy, đồng bộ tháo rời, s/x năm 2017, đã qua sử dụng
数据已更新到:2021-06-23 更多 >
进口总数量:4 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Watertube boilers with a steam production not exceeding 45t per hour E001#&Water tube boiler system - BOILER SYSTEM, Model: DHX20-2.45-AII capacity 20 tons/hour, brand: TAISHAN, rated steam pressure 2.45Mpa. no electrical operation. 100% New (Belongs t...
数据已更新到:2023-11-17 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:3 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Part of RDF fired boiler system, steam capacity 45 Ton/hour, pressure 20 bar, used in paper production (not operated by electricity), 100% new. Item: 3.6, 3.7, 3.8 (27/2024/DMMP)
数据已更新到:2024-12-06 更多 >
进口总数量:3 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84021221 | 交易描述:Nồi gia nhiệt dầu, hoạt động bằng dầu tạo ra hơi nước. Nhãn hiệu: YWW-1400M, công suất: 0.7 Mpa,1400KW, hàng đã qua sử dụng, năm sx: 2012
数据已更新到:2019-09-18 更多 >
27 条数据