|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8408100000
商品名称: 船舶用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到270个相关采购商
进口总数量:423 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Động cơ Diesel máy thủy hiệu Weichai, model: 8170ZC720-2, công suất 530kw vòng quay 1200 vòng/phút, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-17 更多 >
进口总数量:307 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Động cơ Diesel, dùng cho tàu thủy, mới 100%, nhãn hiệu Yuchai , model YC6K560L-C20 , 412KW, 1800RPM , sản xuất năm 2021
数据已更新到:2021-12-06 更多 >
进口总数量:206 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Động cơ diesel máy thủy model XCW8200ZC-10, hiệu Weichai, công suất 1030 kw, hộp số JD1500A(TST 3,5/1),( 1 SET bao gồm động cơ và hộp số ), hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-09 更多 >
进口总数量:177 | 近一年进口量:29 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Marine diesel engine, 100% new, Yuchai brand, model YC6TD760L-C20, capacity 559kW (overload capacity 614.9kW), rotation speed 1800 rpm, manufacturer: Guangxi Yuchai Marine and Genset Power Co., Ltd.
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:152 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Động cơ diesel máy thủy hiệu Weichai, model WHM6160MC835-5, công suất 614KW/1548RPM. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-11 更多 >
进口总数量:141 | 近一年进口量:26 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述:Weichai marine diesel engine, model: WD12C350-18, capacity 258kw, rotation speed 1800 rpm, 100% new. Manufacturer: Manufacturer: Weichai Power Co.,ltd
数据已更新到:2024-12-13 更多 >
进口总数量:116 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述: Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
进口总数量:62 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述: Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
数据已更新到:2022-06-10 更多 >
进口总数量:63 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述: Động cơ máy thủy hiệu CATERPILLA Model 3406TA sản xuất 2014 công suất 320KW (Hàng đã qua sử dụng)
数据已更新到:2022-06-23 更多 >
进口总数量:58 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84081030 | 交易描述: Động cơ thủy YANMAR công suất 200HP, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
270 条数据