|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8408901000
商品名称: 机车用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8408909110
商品名称: 功率≤14kw农业用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件:
海关编码: 8408909190
商品名称: 功率≤14kw其他用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件:
海关编码: 8408909220
商品名称: 14<功率<132.39kw的农业用柴油机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8408909230
商品名称: 16<功率<132.39kw的两用物项管制的无人机专用柴油机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8408909290
商品名称: 14<功率<132.39kw的其他用柴油机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8408909310
商品名称: 功率≥132.39kw的农业用柴油机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8408909320
商品名称: 功率≥132.39kw两用物项管制的无人机专用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8408909390
商品名称: 功率≥132.39kw其他用柴油发动机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1229个相关采购商
进口总数量:332 | 近一年进口量:72 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Diesel engine (compression ignition piston type) for plows, harrows, rice hullers, threshers, water pumps (not for tractors) model L32N (30HP-22.35kw), used in agriculture, 100% new, 1set=1 piece
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:304 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Động cơ Diezen (thương hiệu Jiang Dong) dùng trong nông nghiệp: ZH1133ND/33HP (Bộ = 1 cái) , (mới 100%)
数据已更新到:2021-12-13 更多 >
进口总数量:299 | 近一年进口量:55 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:CF1130 diesel engine (30HP/22KW); water-cooled, no starter) is used as a power source for agricultural machines (water pumps, plows, threshers...). 100% new. Brand: CHANGFA
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:282 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Động cơ dầu diesel hoàn chỉnh, hiệu TAIDONG, model 4105T, công suất 90kw/3000rpm, dùng làm động lực cho bơm PCCC, bơm nước, máy phát điện, mới 100%, sản xuất năm 2021
数据已更新到:2021-12-23 更多 >
进口总数量:231 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Động cơ diesel ZH1130N (30 HP/22 KW; làm mát bằng gió nước, không đề) dùng làm động lực cho máy nông nghiệp (máy bơm nước, máy cày, máy tuốt lúa...). Mới 100%. Hiệu: JD
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:221 | 近一年进口量:24 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:B2925200014V#&Reciprocating internal combustion engine with generator compression ignition, capacity 35 KVA
数据已更新到:2024-12-09 更多 >
进口总数量:213 | 近一年进口量:36 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Diesel engine, fully assembled, WEIFANG brand, model: DH-490.44, cs 44KW/2900rpm, used as power for water pumps/fire protection and other industrial/agricultural/forestry/fishery products, 100% new. manufactured in 2024
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:167 | 近一年进口量:39 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099000 | 交易描述:USED EXTRA ENGINE USED FOR TRUCK REPLACEMENT PARTS
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:178 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Động cơ Diesel (đầu máy động cơ nổ) hiệu ChangJia, model ZS1130NM, công suất 30HP (22KW),chuyên dùng cho máy cày, bừa, xới, tuốt lúa, máy xay xát,bơm nước,phục vụ sxnn, không dùngcho máy kéo,mới100%
数据已更新到:2021-11-23 更多 >
进口总数量:173 | 近一年进口量:21 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84089099 | 交易描述:Diesel engine (Jiang Dong brand) used in agriculture. Model: ZH1130ND/30HP.E/No: VN12412-, capacity: 30HP; 22.37KW; (Set = 1 unit. Year of manufacture: 2024), 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
1229 条数据