|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8413701010
商品名称: 农业用其他离心泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8413701040
商品名称: 液体推进剂用泵(转速≥10000转/分,出口压力≥7000千帕);两用物项管制的离心泵多重密封泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件: 3
海关编码: 8413701090
商品名称: 其他非农用离心泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413709110
商品名称: 农业用电动潜油泵及潜水电泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8413709190
商品名称: 其他非农业用电动潜油泵及潜水电泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413709910
商品名称: 其他农业用离心泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
海关编码: 8413709970
商品名称: 飞机发动机用燃油泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8413709980
商品名称: 其他转速在10000转/分以下的其他离心泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率:
监管条件: 3
海关编码: 8413709990
商品名称: 其他非农业用离心泵
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到3292个相关采购商
进口总数量:1895 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Bơm nước ly tâm đặt chìm dưới nước trục đứng, Model: 3GLX750S, 0.75kw, 1hp, 220V, đường kính cửa hút không quá 200MM, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:1652 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Máy bơm chìm .Model 2PRm1/44-0.37. Loại máy bơm nước ly tâm trục đứng, nhiều tầng cánh, thiết kế đặt chìm dưới nước. Công suất 0.37kw-220v-50Hz, đường kính cửa hút 50mm. Hiệu PERONI. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:1208 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Vertical submersible centrifugal water pump, Model: 4THC301/6-21, 2.2KW, 3HP, 220V/50Hz, 1 PH, brand: Tan Huynh Chau, suction diameter not exceeding 200MM, 100% new.
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
进口总数量:1015 | 近一年进口量:113 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:3SDM4/16-0.75KW(1HP) centrifugal water pump, designed to be submerged underwater, with a suction diameter of no more than 200mm. Simble Of Quality brand, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:917 | 近一年进口量:65 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Centrifugal water pump is designed to be submerged underwater, voltage: 220V, capacity: 2.2kw, suction diameter 65mm, suction force 25m3/h. Model: 65WB25-15-2.2. New product: 100%
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:873 | 近一年进口量:873 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Submersible pump centrifugal KRD35.5-51 380-415V YVD 5.5 kW (Submersible Pump KRD35.5-51 380-415V YVD).New goods 100%#&VN
数据已更新到:2025-09-24 更多 >
进口总数量:741 | 近一年进口量:32 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Submersible centrifugal water pump model 80DLC55.5 (DOL)/380V, suction diameter not exceeding 200 mm, discharge diameter: 80 mm; Qmax: 120 m3/h, Ebara brand, made in China, 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:734 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述: Water pump for aquariums, centrifugal type, submerged under water, suction diameter < 150mm, 220V (DC24V) power, capacity (30 -< 75)W brand OUGECAI, JEBAO, JECOD. 100% new.
数据已更新到:2022-09-29 更多 >
进口总数量:708 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述: Máy bơm nước loại ly tâm 4SDM812-2.0HP, được thiết kế đặt chìm dưới nước, với đường kính cửa hút không quá 200mm. Nhãn hiệu REDBUD, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-30 更多 >
进口总数量:684 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84137031 | 交易描述:Bơmnước lytâm trục đứng,loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước, đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY, model 3SDm5.6/12, lưu lg bơm 5.6m3/phút,đk cửa đẩy = 31.7 mm, P=0.56 kW, mới 100%.
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
3292 条数据