|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8413910000
商品名称: 泵用零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到3443个相关采购商
进口总数量:2141 | 近一年进口量:442 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Steel discharge body, vertical centrifugal water pump spare parts - CASING DELIVERY C/P EVM15_20 A3 - 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:1325 | 近一年进口量:332 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:251482077#&Steel discharge body, vertical centrifugal water pump spare part(CASING DELIVERY C/P 5X31A A304 EVMS3 ,B)Item 43-TK 106773284810/C11
数据已更新到:2024-12-12 更多 >
进口总数量:1051 | 近一年进口量:304 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Impeller (801021012289S), cast iron, used to transmit the energy received from the motor to the liquid, part of a submersible pump, centrifugal type (Impeller KTZ622-51 24CR-FC), 100% new
数据已更新到:2024-12-31 更多 >
进口总数量:831 | 近一年进口量:173 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Spare parts set for centrifugal pump (impeller, seal and gasket) - Kit, maint.Cl2/147/40kg/h/FKM/TFM1600; PN:96688764. Grundfos brand, 100% new (1 set = 1 pce = 13 parts)
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:781 | 近一年进口量:84 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:96508542 Kit, Chamber stack CR 20-2 Grundfos Parts Of Other Centrifugal Pumps (QUANTITY 1 PC)
数据已更新到:2024-09-26 更多 >
进口总数量:558 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Bơm nhiêu liệu của máy bơm nước dùng dầu - Hiệu Total - Model: TP5201-SP-48-T - Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:533 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Phụ tùng bơm dùng trong máy sản xuất giấy : Cánh quạt của bơm ISO65X40-250 D=227 mm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-17 更多 >
进口总数量:528 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Bộ tay xách bằng sắt gồm: 1 quai xách và 2 càng để móc quai xách dạng tháo rời
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:533 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Cánh bơm (801021267159SA1),bằng gang, dùng để truyền năng lượng nhận được từ động cơ cho chất lỏng, bộ phận của máy bơm chìm, loại ly tâm (Impeller NKZ/NKZ2-100H(50) 24CR-FC), mới 100%
数据已更新到:2021-12-14 更多 >
进口总数量:446 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84139140 | 交易描述:Vòng chặn cánh bơm cấp 1 dùng cho bơm ly tâm đa cấp trục ngang loại MD100, Kích thước phi 70*55mm, Chất liệu: thép, mới 100%
数据已更新到:2021-09-27 更多 >
3443 条数据