|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到380个相关采购商
进口总数量:40 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy khô hoa quả, đặt cố định, dùng điện 220V/440W, nhiệt độ sấy (0-100)độ C, (loại 5 ngăn), NSX QUANGXI. Mới100%
数据已更新到:2019-11-07 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy nông sản, hiệu Koresta Model : KR-03-6 LAYER, Điện áp: Công suất: 500W. Điện áp: 220-240V / 50hz. KT: (43.5 * 29.5 * 30) cm +/- 10%. Hàng mới 100% .sx 2019
数据已更新到:2019-12-13 更多 >
进口总数量:34 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy nông sản bằng phương pháp gia nhiệt, loại 7 khay (đặt cố định), Hiệu: Chuangxin, công suất: 1500W, điện áp: 220V, Trọng lượng: 25kg, Mới 100%, năm sx 2020
数据已更新到:2020-05-19 更多 >
进口总数量:29 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy hoa quả, loại đặt cố định, dùng trong nhà hàng. Nhãn hiệu: Septree. Model: ST-04. Điện áp: 220V. Công suất: 500W. Mới 100%. SX 2021
数据已更新到:2021-04-07 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述: Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
数据已更新到:2022-05-24 更多 >
进口总数量:26 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy khô thực phẩm dùng trong công nghiệp, model GEC10, công suất 3000W, điện áp 220V, kích thước 145x74x71cm, nhiệt độ: 50 độ-120 độ . NSX Zhuhai YouzhiHetai. hàng mới 100%
数据已更新到:2020-12-01 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Tủ sấy nông sản DL -9 Công suất 0.18kw/220v. Năng suất 14-16kg/h. hàng mới 100%
数据已更新到:2021-03-25 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy công nghiệp tự động sử dụng để sấy hoa quả (loại đặt cố định). Model: HX88-135-175. Điện áp: 380V. Công suất: 1.8KW. Mới 100%. Sx 2019
数据已更新到:2019-10-31 更多 >
进口总数量:23 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy sấy chè dạng thùng,nhãn hiệu Wuyi wanda hoạt động bằng điện,kí hiệu6CH-20,công suất 1,5 KW,sử dụng điện 380V,năng suất sấy 124kg/h,KT(5240x2120x2000mm)tốc độ vòng quay 5-12 vòng/phút,sản xuất 2021
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193140 | 交易描述:Máy tính chủ điều khiển thang đo định lượng, (Dùng để định lượng hàng thành phẩm)Model: LCS-5, STT: 9.47, Hiệu YANGZHOU, Năm sản xuất : 2021. Nhập khẩu theo DM số: 40/BL ngày 11/08/2017, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-05 更多 >
380 条数据