|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8419391000
商品名称: 微空气流动陶瓷坯件干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399020
商品名称: 其他烟丝烘干机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8419399030
商品名称: 其他干燥箱
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8419399050
商品名称: 其他污泥干燥机(冷冻式、喷雾式除外)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8419399090
商品名称: 其他用途的干燥器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到5373个相关采购商
进口总数量:535 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Súng gió nóng;QUICK 885, INPUT:220VAC,POWER:2100W; Dùng để co nhiệt, loại bỏ sơn, sấy sơ bộ, khử trùng hàn đồng, thiếc nóng chảy vv.sản xuất năm 2020; mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:427 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Một phần dây chuyền sx tấm thạch cao: Bộ điều khiển thiết bị máy cắt (Cutter control) Mục (15.37) thuộc DMĐB số: 21/2020 ngày 5/6/2020 (Mục 1 DMMT: 02/2020(8/1/2020)).Mới 100%
数据已更新到:2020-08-11 更多 >
进口总数量:414 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Máy sấy khô không khí FR075APX-2797140050 - FR075APX (2.1KW/380-400V/50HZ/R407C/7~10K)( Hàng Mới 100%)
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:283 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Đường ống cho bồn chứa nước - Condensate collecting pipe - mục số 45, DM số 02/DM-CT ( 1 bộ /cái)
数据已更新到:2020-02-10 更多 >
进口总数量:278 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Other Máy sấy khử ẩm cấp liệu SCD-120U/80H điện áp 3 pha 400,50Hz, công suất 10.15kW, sử dụng khử ẩm sấy khô hạt nhựa , nhãn hiệu shini , hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-20 更多 >
进口总数量:261 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Máy sấy khí BD1400+ZP 380V/3P/50HZ ML (8102345317) hiệu Atlas Copco dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2021 hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-22 更多 >
进口总数量:261 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Máy phá mẫu HYP-308 (8 vị trí) (2.56kW-220V-50Hz), nhãn hiệu: Xianjian, nsx: 2021, thiết bị gia nhiệt phân tích mẫu dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-05 更多 >
进口总数量:257 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:M8#&Máy keo nhiệt (máy dùng để gia nhiệt làm nóng chảy keo rồi quay lót giầy cho bắt keo), đồng bộ, mới 100%, model: HL-20000HFCK, kích cỡ 2.30*1.89*2.50M, 20KW,380V, hiệu HAILI, năm SX 2021
数据已更新到:2021-09-17 更多 >
进口总数量:252 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Máy sấy khí dùng để sấy khô không khí trong nhà xưởng, nhãn hiệu VIET TRUNG KHAI SON, model MOD-150, điện áp 380V/50Hz, công suất 4HP, hàng mới 100%, sản xuất năm 2021.
数据已更新到:2021-12-25 更多 >
进口总数量:220 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84193919 | 交易描述:Tủ sấy mẫu hoá chất thí nghiệm HN101-1 (1.8KW-220V/300độC), dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
5373 条数据