|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8437800000
商品名称: 谷物磨粉业加工机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到200个相关采购商
进口总数量:129 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Máy xay ngô dùng trong công nghiệp xay xát, loại đặt cố định, dùng điện 380V, công suất 0.75KW, model: CXZ-1, hiệu CHUXIANZI ,mới 100%
数据已更新到:2020-04-27 更多 >
进口总数量:70 | 近一年进口量:11 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Mahlkonig commercial coffee grinder, type: E65S GbW, used in restaurants and hotels, Capacity: 440 W, Voltage: 220-240V, Frequency: 50-60Hz, black, 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:57 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Một phần của dây chuyền chế biến bột ngô (dùng cho động vật) (TX-100CM) đồng bộ tháo rời: Máy sàng rung tách sỏi đá, bụi, bẩn... làm sạch ngô hạt, model: TXQ100, điện áp: 380V. công suất: 0.5KW
数据已更新到:2020-11-02 更多 >
进口总数量:48 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Máy nghiền ngô mini, Không có động cơ, tháo rời, kiểuTF1180. năng suất (30-50)Kg/h, sử dụng cho động cơ có công suất 2200w-220V. nhãn hiệu ''Toàn Phát'', Sx năm 2021, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-07 更多 >
进口总数量:41 | 近一年进口量:3 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Movable assets in use: Coffee grinder
数据已更新到:2024-11-13 更多 >
进口总数量:38 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:91G501120 AUTOMATIC GRINDER ORHI-B CE BARISTA BLACK - Automatic industrial coffee grinder, Model: ORHI-B CE BARISTA BLACK, C/s: 525W, Voltage 220V/230V AC 50/60Hz. Brand & Manufacturer: MARKIBAR INNOVACION, 100% New
数据已更新到:2024-10-08 更多 >

PROCAFFE

越南
进口总数量:33 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Industrial type coffee and corn mills, electrically operated Professional Coffee Mahlkonig Commercial Electric Coffee Grinder Me 80 = E80 Supreme, 220-240V/50-60Hz, Jet Black, Matt Fine Structure, capacity of 520W, 100% new
数据已更新到:2022-08-31 更多 >
进口总数量:26 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Máy xay ngô, dùng điện 380V/0.75KW, trọng lượng 20kg, hiệu chữ trung quốc ,mới 100%
数据已更新到:2019-07-10 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Eureka coffee grinder, MIGNON MANUALE 50, Type: MPA, code: ECM50A23M90P00N00001, capacity 310w, 220-240V/50-60Hz, black, commercial use, 100% new
数据已更新到:2025-05-21 更多 >
进口总数量:19 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84378030 | 交易描述:Máy sàng vuông, Model: FSFJ1-6X100; 1.5KW, Code: 410-2, STT: 4.26, nhập khẩu theo DM số: 35/BL ngày 11/08/2017, hiệu Lida, năm sản xuất: 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-09-24 更多 >
200 条数据