|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8441801000
商品名称: 制造纸塑铝软包装生产设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8441809000
商品名称: 其他制造纸浆制品、纸制品的机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2159个相关采购商
进口总数量:795 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Máy dán cửa sổ hộp giấy, ký hiệu : 880S . Nsx : Ruian Haoxing Machinery . Công suất : 9.5Kw, sx năm 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:356 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Máy bôi keo trên giấy , model: IN-720, hoạt động bằng điện: 220V/180W, do Trung Quốc sản xuất năm 2019. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-09-27 更多 >
进口总数量:304 | 近一年进口量:100 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Paper box tape gluing machine with conveyor, not automatic, model: DCVG4, capacity: 380V/3.7KW, manufacturer: ZHEJIANG WUJIA PACKAGING MACHINERY CO., LTD, manufactured in 2024, synchronous and disassembled, 100% new
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
进口总数量:195 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Electrically operated Máy bôi keo vén mép 850 , công ty sản xuất :RIGHT CHOICE , chạy bằng điện 340-380V, hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-25 更多 >
进口总数量:180 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Máy nối giấy tự động (dùng trong ngành in), Model: FY-SP-ECO250-2200, sx: 2021, 380v 50Hz 5kw, mới 100%
数据已更新到:2021-04-26 更多 >
进口总数量:181 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Máy buộc dây thùng (dùng trong ngành in), Model: TH-100, sx: 2021, 220v, mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
进口总数量:150 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Máy đính nắp sắt trên giấy cartons, Model: TTP-400, không dùng trong ngành in, hãng LUYUAN, dùng điện: 220V/1kW, sản xuất năm 2021, mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:160 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Electrically operated Hardcover making machine, creating folds on book covers, symbol: DC-100HT.Power: 220V/600W, nsx : Zhejiang Wujia Packaging Machinery Co., Ltd, manufactured in 2022, 100% new
数据已更新到:2022-09-28 更多 >
进口总数量:116 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010 | 交易描述:Electrically operated Máy tạo sóng giấy (thay lô nhanh) Model: SF-25NB-18 Công suất 65.4KW/380V, nhãn hiệu: HSIEHHSU.Công dụng dùng để tạo sóng trên giấy, mới 100%.
数据已更新到:2022-06-15 更多 >
进口总数量:99 | 近一年进口量:32 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84418010000 | 交易描述:PAPER BAFFLE PLATE
数据已更新到:2024-12-26 更多 >
2159 条数据