|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8449001001
商品名称: 高速针刺机,针刺频率>2000次/分钟
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8449001090
商品名称: 其他针刺机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8449002000
商品名称: 水刺设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8449009000
商品名称: 其他成匹、成形的毡呢制造或整理机器
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1366个相关采购商
进口总数量:275 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats Fitting stamping machine with automatic non-woven fabric, Model: TYM-2022-A, Capacity: 4KW 220V ...
数据已更新到:2022-03-13 更多 >
进口总数量:272 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy làm thân khẩu trang từ vải không dệt dùng điện đặt cố định , hiệu: RR, model : RR-02-66 .Công suất :220V-2.6Kw ,năng suất tối đa 40 cái/phút , hàng đồng bộ tháo rời .Mới 100%
数据已更新到:2020-07-06 更多 >
进口总数量:169 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy dập quai hàn (hàn quai ) khẩu trang dùng điện đặt cố định , hiệu:BAISHENG model:BS-ZO-2,công suất:220V-1kw ,năng suất tối đa 55 cái/phút , hàng đồng bộ tháo rời .Mới 100%
数据已更新到:2021-12-05 更多 >
进口总数量:171 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy dập quai khẩu trang từ vải không dệt, loại đặt cố định, dùng điện 220V, công suất 1.5KW, model BY-23, hiệu BY, mới 100%
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
进口总数量:161 | 近一年进口量:120 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:40M EXTRA WIRING FROM MACHINE TO CABINET ROOM (AS PER EPCG THERMOBONDING LINE WITH STD ACC FOR NON WOVEN ...)
数据已更新到:2024-09-27 更多 >
进口总数量:122 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy dập quai khẩu trang từ vải không dệt hoạt động bằng điện (dạng tự động). Model: YLI-C3, công suất (5KW-220V). Hiệu: Hu Bei Yu Lin. Mới 100% sản xuất năm 2020
数据已更新到:2020-09-14 更多 >
进口总数量:119 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy làm thân khẩu trang model: KF94, hoạt động bằng điện một pha AC 220V, công suất 50HZ, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
进口总数量:120 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy hàn quai đeo khẩu trang từ vải không dệt, loại thủ công, đặt cố định, model: PHL-220, công suất: 220v/50Hz/2kw,năng suất tối đa 80 cái/phút, NSX:Dongguan Jiejiang Electromechanical Equipment Co.,
数据已更新到:2020-06-12 更多 >
进口总数量:115 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy dập quai (hàn quai) khẩu trang dùng điện cố định,nhãn hiệu:KW,model:KW-KZO2,công suất:220V-1kw,năng suất tối đa50cái/phút hàng đồng bộ tháo rời. mới100%
数据已更新到:2021-11-24 更多 >
进口总数量:105 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84490010 | 交易描述:Máy dập quai khẩu trang từ vải không dệt dùng trong máy sản xuất khẩu trang.Model: JD-A.Công suất 2000W/220V(60-70chiếc/phút).Mới 100% do TQSX năm 2020( hàng đồng bộ tháo dời)
数据已更新到:2020-06-01 更多 >
1366 条数据