|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8465201000
商品名称: 以刨、铣、钻孔、研磨、抛光、凿榫及其他切削为主的加工中心,加工木材及类似硬质材料的
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8465209000
商品名称: 其他加工木材等材料的加工中心
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1193个相关采购商
进口总数量:80 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Máy gia công trung tâm CNC (WOOD WORKING MACHINE NA-48L). Model:NA-48L. Công suất: 31 KW. Hãng: DWD. Dùng trong công nghiệp chế biến gỗ. 1PCE = 1SET. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:72 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Phụ tùng dây chuyền phay, dùng trong sản xuất ván sàn : thiết bị tự động. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-02-18 更多 >
进口总数量:52 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Máy CNC trung tâm gia công gỗ đa chức năng(NC machining center). Brand: Jin Zhifeng.Model:1560-2D-9.0-4D-6.0. Công suất: 9.0kW, 380v/50HZ.01 Cái=01 bộ=01 kiện. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-21 更多 >
进口总数量:41 | 近一年进口量:13 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:CENTRO DE CORTE Y PROCESOHAFFNER-FSC-220/40,AUTOMATICA PARA TRABAJAR EL PLASTICO.
数据已更新到:2024-12-10 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:20 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Woodworking center - Engraving machine, Manufacturer: Guangzhou KDT Machinery Co.,LTD, brand KDT, model: DN-2409LS, capacity: 22.5KW, 100% new
数据已更新到:2024-12-25 更多 >
进口总数量:58 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:8465200000 | 交易描述:ОБРАБАТЫВАЮЩИЙ ЦЕНТР, ПОСТАВЛЯЕТСЯ В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ.
数据已更新到:2024-04-02 更多 >
进口总数量:39 | 近一年进口量:9 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Wood Working Milling Machine. Model: 1328-T4. Capacity: 31.5kw. Brand: Dmar. Used in Wood Processing Industry. 1PCE=1SET. 100% new
数据已更新到:2024-11-20 更多 >
进口总数量:30 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Máy trung tâm gia công gỗ đa chức năng. Hoạt động bằng điện. Không có phần mềm điều khiển.Hiệu: HUAN HUNG.Model: HH-CNC-4TC-1500;Công suất: 44.5KW. Dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
数据已更新到:2021-06-21 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:8 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:MACHINING CENTRES FOR WORKING WOOD, CORK, BONE, HARD RUBBER, HARD PLASTICS OR SIMILAR HARD MATERIALS, WHICH CAN CARRY OUT DIFFERENT TYPES OF MACHINING OPERATIONS BY AUTOMATIC TOOL CHANGE FROM A MAGAZINE OR THE LIKE IN CONFORMITY WITH A MACHINING PROGRAMME
数据已更新到:2025-03-01 更多 >
进口总数量:27 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84652000 | 交易描述:Máy trung tâm gia công CNC dùng trong ngành sx đồ gỗ, hoạt động bằng điện, Model: CF-DZ1350TC2, nhãn hiệu :CHANGFENG, Công suất : 29 KW, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-16 更多 >
1193 条数据