|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8474201000
商品名称: 齿辊式破碎及磨粉机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8474202000
商品名称: 球磨式磨碎或磨粉机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8474209000
商品名称: 破碎或磨粉用机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1546个相关采购商
进口总数量:159 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy nghiền búa mẫu quặng thí nghiệm PCZ-180x150 (2.2kW-380V-50Hz), nhãn hiệu: Caiheht, nsx: 2021, thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
数据已更新到:2021-12-05 更多 >
进口总数量:119 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Chi tiết của máy cào và máy rải Thuộc dây chuyền sản xuất xi măng (bao gồm :Hệ thống thuỷ lực, hệ thống chuyển động, Bơm dầu, điện điều khiển) công suất 5,5KW - 18JB98277 Mới 100% TQ sản xuất năm 2020
数据已更新到:2020-11-17 更多 >
进口总数量:118 | 近一年进口量:85 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:#06-HQHN-DM#&1 part of the cement grinding mill line, capacity 2.3 million tons/year:1 part of the cement grinding mill system, 100% new, manufactured in 2024, disassembled (with technical list) item XVII.30
数据已更新到:2024-12-27 更多 >
进口总数量:83 | 近一年进口量:19 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:GJ-1 vibrating crusher (1.1KW-380V-50Hz), brand: Shaoxingyinhe, manufacturer: 2024, equipment used to crush ore samples in the laboratory, 100% new
数据已更新到:2024-12-17 更多 >
进口总数量:81 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Điều khiển điện của bộ phân tán tốc độ cao (Electric Control Of High speed disperser) [B.phan cua Hệ thống chuẩn bị men (Glaze preparation system); D.Muc So 18 ngay 17/7/2020]
数据已更新到:2020-10-01 更多 >
进口总数量:37 | 近一年进口量:4 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019000 | 交易描述:PARTIAL SHIPMENT OF: ONE (1) ASSEMBLY OK CEMENT MILL 71-6, INCLUDING PARTS AND ACCESSORIES (4 PKGS) FLSMIDTH A/S
数据已更新到:2024-10-15 更多 >
进口总数量:31 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy nghiền rung 1 cối model GJ-1, hoạt động bằng điện (380V-50/60Hz) dùng để nghiền mịn mẫu than, đất đá quặng, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-27 更多 >
进口总数量:24 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy sấy phun:cyclone lọc bụi, model ZDCL100, điện áp 3 pha, phi1500,380/220V,50Hz, dùng sấy khô hồ liệu thành bột liệu trong sx gạch men, ngói, hãng HLT,mới 100%hàng thuộc DMTL số 180/HHXNK
数据已更新到:2021-10-14 更多 >
进口总数量:25 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy nghiền nhựa, model GK-7.5HP, điện áp: 380V, công suất:5.5KW, hiệu: Gangri, dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, nhà sản xuất Gangri Plastic Machinery Co.,LTD,hàng mới 100%, năm sx: 2020
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
进口总数量:22 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:84742019 | 交易描述:Máy nghiền men, hoạt động bằng điện (1cái/bộ) -11KW (hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-02-03 更多 >
1546 条数据