|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8501310000
商品名称: 其他输出功率≤750瓦的直流电动机、发电机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到3356个相关采购商
进口总数量:4508 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:741922002#&Động cơ điện một chiều, 40VDC - DC 40V MOTOR\ 090928.Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:2538 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述: 742201001#&Động cơ điện một chiều công suất 270W - MOTOR,18V-DC #700 \ JINBA 19500RPM 3.7A 270W OD47XL85MM \ 090266. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-30 更多 >
进口总数量:1645 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述: DC. motor voltage:18VDC, capacity 260W (47x67)mm-MOTOR,18V-DC #700 \ROTONG LT-L70017 19500RPM 2.6A 260W OD47XL67MM\FRONT BALL .NL constitutes a screwdriver from TKN:104872401650/ E15.D 1
数据已更新到:2023-01-17 更多 >
进口总数量:1053 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:68001380#&Động cơ điện một chiều , model: Alpha, công suất 50W, nhà sản xuất : OKIN, 68001380 (nguyên phụ liệu SX giường), Mới 100%
数据已更新到:2021-12-14 更多 >
进口总数量:998 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述: Wa.ter tank fan motor (160 W capacity), Part No: 1636338080, Toyota LEXUS car parts, 100% new.
数据已更新到:2023-01-05 更多 >
进口总数量:721 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:Xy lanh điện (dạng động cơ 1 chiều)(Linear Actuator),model:YNT-01(MOVIS-H),hành trình:300mm,tải trọng max:3000N(300kg),tốcđộ10mm/s,điện áp 24V,công suất 60W,mới 100%.XX:Trung Quốc;HSX:NANJING
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:702 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:30701#&Động cơ điện một chiều (sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào sản phẩm SXXK)công suất:90-175W MOTOR/ACT. PWR ROCKER/GLDR ZB
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
进口总数量:654 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述: 291648002#&DC motor, model W48010, voltage: 18V-DC, power 450 W, size: 48*25 mm-MOTOR FIELD&ARMATURE ASS''Y. New 100%
数据已更新到:2022-10-31 更多 >
进口总数量:639 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:Mô tơ đóng mở kính cửa sổ trời, điện một chiều, công suất khoảng 94W (Phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 81631A4000
数据已更新到:2021-06-01 更多 >
进口总数量:596 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85013140 | 交易描述:NK011#&Động cơ ghế sofa 30430, dùng trong sản xuất ghế sofa, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-28 更多 >
3356 条数据