|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8517621100
商品名称: 局用电话交换机、长途电话交换机、电报交换机,数字式
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517621200
商品名称: 数字移动通信交换机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8517621900
商品名称: 其他数字式程控电话交换机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517622100
商品名称: 光端机及脉冲编码调制设备(PCM)
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8517622200
商品名称: 波分复用光传输设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: O
海关编码: 8517622910
商品名称: 光通讯加密路由器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: AO
海关编码: 8517622920
商品名称: 光通讯加密VPN设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 23A
海关编码: 8517622990
商品名称: 其他光通讯设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8517623100
商品名称: 非光通讯网络时钟同步设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623200
商品名称: 非光通讯以太网络交换机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623300
商品名称: IP电话信号转换设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623400
商品名称: 调制解调器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623500
商品名称: 集线器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8517623600
商品名称: 路由器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623710
商品名称: 为聚合高性能数字计算机性能而专门设计的有线网络接口卡
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8517623790
商品名称: 其他有线网络接口卡
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517623910
商品名称: 为聚合高性能数字计算机性能而专门设计的交换机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3O
海关编码: 8517623920
商品名称: 其他加密VPN设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 23
海关编码: 8517623990
商品名称: 其他有线数字通信设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517629200
商品名称: 无线网络接口卡
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517629300
商品名称: 无线接入固定台
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517629400
商品名称: 无线耳机
基本单位: 7 / 个
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8517629910
商品名称: 两用物项管制的无人机专用有发送且有接收功能的无线通讯设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8517629990
商品名称: 其他接收、转换并发送或再生音像或其他数据用的设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到2537个相关采购商
进口总数量:6010 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Bộ chuyển mạch, mới 100%. Cisco SB CBS220 Smart 24-port GE, PoE, 4x1G SFP_CBS220-24P-4G-EU
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:2683 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Thiết bị thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4 GHz , hiệu TP-LINK,Tapo P100(1-pack), hàng mới 100%, không thuộc chức năng sản phẩm mật mã dân sự
数据已更新到:2021-04-23 更多 >
进口总数量:2037 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:J9981A: Thiết bị chuyển mạch HPE 1820 48G- Switch (không có chức năng:thu phát sóng vô tuyến và mật mã dân sự). Mới 100%, hiệu HP
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:1529 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Bộ chuyển đổi âm thanh Fantech 7.1 sang 3.5mm AC3002 chuyển đổi âm thanh và không có chức năng thu phát sóng. Mới 100%
数据已更新到:2020-11-09 更多 >
进口总数量:1433 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Thiết bị chuyển mạch J9776-61001, HP 2530-24G Switch (Support Kit). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:1210 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Bộ chuyển đổi USB-C sang 2*USB 3.0+HDMI+RJ45(10919), chuyển đổi âm thanh, hình ảnh và không có chức năng thu phát sóng. Hãng Ugreen mới 100%
数据已更新到:2021-12-17 更多 >
进口总数量:1024 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Thiết bị chuyển mạch Cisco: C9300L-48T-4X-E / gồm danh mục kèm theo (có chức năng mật mã dân sự) hàng mới 100%, hiệu Cisco
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:928 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:81.71T-O2PAOHER-R6: Thiết bị mạng chuyển mạch tiền khuếch đại công suất cao tích hợp kênh giám sát quang loại ER. không có khả năng thu phát sóng và mật mã dân sự và ATTT Hiệu Infinera,Mới 100%
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:891 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Cisco Meraki MS225-24P L2 Stck Cld-Mngd 24x GigE 370W PoE Switch,LIC-MS225-24P-1YR_MS225-24P-HW.Aviation h...
数据已更新到:2022-09-30 更多 >
进口总数量:856 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85176221 | 交易描述:Thiết bị định tuyến và thu phát vô tuyến hiệu TENDA model AC8 (hàng mới 100%) băng tần 2.4/5Ghz
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
2537 条数据