|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到148个相关采购商
进口总数量:2114 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Linh kiện ĐTDĐ Xiaomi: 581J19SH0000 Bo mạch chính Redmi9T. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-31 更多 >
进口总数量:1262 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Bo mạch chính 4+64G của điện thoại di động BlackBerry Mercury, mãF-B61Y000047, mới 100%
数据已更新到:2021-08-16 更多 >
进口总数量:1133 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Bộ phận của ĐTDĐ: Bo mạch điện thoại đã lắp ráp (Bán thành phẩm PCB S1/V17Neo Tấm AN) PD1913F, 4930347, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:917 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Cạc UMPTb2 xử lý chính và cấp truyền dẫn với 2 cổng FE/GE và 4E1, Part No. 03054886, phụ kiện viễn thông. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-30 更多 >
进口总数量:893 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Card giao tiếp truyền dẫn RMUF,Không có chức năng mật mã dân sự, hãng sx ZTE Corporation,mới 100%.
数据已更新到:2021-12-16 更多 >
进口总数量:838 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Parts Xi.aomi Mobile Phone Parts: 5810K7TCBG00 Redmi Note 11 Mainboard. 100% Brand New
数据已更新到:2022-12-26 更多 >
进口总数量:735 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Bảng mạch chính, bộ phận điện thoại di động, PCBA MB itel WD030 YM2 V01 32M+32M W08. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu)
数据已更新到:2021-12-24 更多 >
进口总数量:493 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Card xử lý dữ liệu CSU518BF, số seri 210081201914, dùng trong viễn thông, hàng đã qua sử dụng (Trị giá hàng khi tạm xuất = 85,0 USD)
数据已更新到:2020-01-07 更多 >
进口总数量:458 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:GH59-15240A#&Mạch in mềm đã lắp ráp dùng cho điện thoại di động
数据已更新到:2021-12-29 更多 >
进口总数量:327 | 近一年进口量:0 高频进口商
最近采购记录:
HS编码:85177032 | 交易描述:Parts Assembled phone board (Semi-finished PCB PCB Y15s M-plate) PD2140EF 32G + 3G 22 HQ for Vivo phone code 4932437, 100% brand new
数据已更新到:2022-09-09 更多 >
148 条数据