越南
CôNG TY TNHH ĐOàN KếT PHú QUý
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,163,500.00
交易次数
247
平均单价
49,244.94
最近交易
2022/06/30
CôNG TY TNHH ĐOàN KếT PHú QUý 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐOàN KếT PHú QUý在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 12,163,500.00 ,累计 247 笔交易。 平均单价 49,244.94 ,最近一次交易于 2022/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-25 | XINCHAO GLOBAL LTD PARTNERSHIP | Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) | 100.00UNC | 45000.00USD |
2022-02-26 | XINCHAO GLOBAL LIMITED PARTNERSHIP | Male raw cows (the item is not in Cites category, weighing from 200 to 300 kg / head) | 250.00UNC | 112500.00USD |
2022-05-25 | XINCHAO GLOBAL LTD PARTNERSHIP | Other Trâu sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) | 43.00UNC | 19350.00USD |
2022-05-16 | XINCHAO GLOBAL LTD PARTNERSHIP | Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) | 78.00UNC | 49140.00USD |
2022-05-20 | XINCHAO GLOBAL LTD PARTNERSHIP | Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 300 đến 400 kg/con) | 70.00UNC | 44100.00USD |
2022-05-07 | XINCHAO GLOBAL LTD PARTNERSHIP | Bò sống giống đực (Hàng không thuộc danh mục Cites, trọng lượng từ 200 đến 300 kg/con) | 80.00UNC | 36000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |