越南
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,480,632.11
交易次数
544
平均单价
32,133.51
最近交易
2024/11/28
CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN HóA CHấT THựC PHẩM CHâU á在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 17,480,632.11 ,累计 544 笔交易。 平均单价 32,133.51 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-24 | SHANDONG FUFENG FERMENTATION CO., LTD | Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum.Chiết xuất Polyme tự nhiên, tác dụng làm dày,ổn địnhTP, 25kg/ thùng. NSX:21/6/2021. HSD:21/6/2023, lô: X202106B-G18. Mới 100%.NSX: Shandong Fufeng Fermentation Co., LTD. | 5000.00KGM | 17450.00USD |
2020-03-18 | GUANGZHOU WEIYA ECONOMIC TRADING CO., LTD | Phụ gia thực phẩm: Anti-foaming agent, dạng hạt, mã CAS: 8050-81-5 , chất tiêu bọt, chống tạo bọt dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 10kg/thùng. NSX: 06/01/2020. HSD: 05/01/2021. Số lô: 20200106. | 1000.00KGM | 1650.00USD |
2019-09-24 | ZHEJIANG TOP HYDROCOLLOIDS CO., LTD | Phụ gia thực phẩm: CARRAGEENAN mã 6789, mã CAS: 9000-07, chất làm dày dai sản xuất thạch, chiết xuất từ rong biển. Dạng bột, đóng gói 25kg/bao, NSX: 02/08/2019, HSD: 01/02/2021, Số lô: 2019080281/82. | 6000.00KGM | 77400.00USD |
2021-10-13 | DEOSEN BIOCHEMICAL(ORDOS) LTD | Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum (Ziboxan PM200). Chiết xuất Polyme tự nhiên, tác dụng làm dày,ổn địnhTP, 25kg/ thùng. NSX: 30/8/2021. HSD:29/8/2023, lô: 35210891. Mới 100%. | 5250.00KGM | 17587.50USD |
2020-06-20 | GUANGZHOU WEIYA ECONOMIC TRADING CO., LTD | Phụ gia thực phẩm: Anti-foaming agent, dạng hạt, mã CAS: 8050-81-5 , chất tiêu bọt, chống tạo bọt dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 10kg/thùng. NSX: 03/6/2020. HSD: 02/6/2021. Số lô: 20200603. | 2000.00KGM | 3300.00USD |
2020-11-19 | FOODMATE CO., LTD | Chất hỗ trợ chế biến: Gelatin, có độ trương nở A-250 Bloom, dạng bột 40 mesh. Đóng gói 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. NSX:05/10/2020, HSD: 04/10/2023, số lô: 20201005. | 5000.00KGM | 29750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |