越南                    
                    
            ANBINHPHAT CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
1,315,119.00
交易次数
562
平均单价
2,340.07
最近交易
2022/09/28
ANBINHPHAT CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ANBINHPHAT CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,315,119.00 ,累计 562 笔交易。 平均单价 2,340.07 ,最近一次交易于 2022/09/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-14 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD | Other Van xả bằng sắt dùng khí nén cho máy nghiền màu AD-40, AD-50, phi(40-50)cm+/-3cm, hàng mới 100% | 6.00PCE | 90.00USD | 
| 2022-05-31 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD | For gas fuel or for both gas and other fuels lò quay vịt bằng inox và kính dùng than và gas model XHJ-QZL680T kt(680x680x1420)mm(+/-20mm)mới 100% | 10.00PCE | 600.00USD | 
| 2022-06-12 | PINGXIANG OURAN IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Machinery for the preparation of meat or poultry Máy đùn xúc xích SV-7 ,dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, không dùng điện, sản lượng 35kg/h, nhãn hiệu HAKKA , mới 100% | 10.00PCE | 420.00USD | 
| 2022-09-04 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD | Other packing or wrapping machinery (including heatshrink wrapping machinery) Vacuum packing machine model YZ-320*3 capacity 0.36kw/220v/50hz. (used to pack goods) 100% new | 10.00PCE | 150.00USD | 
| 2022-09-24 | PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD | Electrically operated Industrial vegetable slicer model QC23 with capacity 0.2kw/220-240V. (capacity 90 kg/h) 100% new | 1.00PCE | 30.00USD | 
| 2022-05-29 | PINGXIANG OURAN IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Tủ trưng bày hàng có chức năng làm lạnh Model SCLG4-588F dung tích 280lít. 220V/50Hz/450W/480W/520W dung môi chất lạnh R134a (chưa có dung môi) nạp dung môi 0,8kg/lần, nhãn hiệu YIXUE. Mới 100% | 5.00PCE | 2075.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    