越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI NGUYêN VậT LIệU HàN QUảNG THáI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,528,634.65
交易次数
231
平均单价
28,262.49
最近交易
2022/06/29
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI NGUYêN VậT LIệU HàN QUảNG THáI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI NGUYêN VậT LIệU HàN QUảNG THáI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,528,634.65 ,累计 231 笔交易。 平均单价 28,262.49 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-03 | HIT WELDING INDUSTRY CO., LTD | Dây hàn ER70S-6; 1.2mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.85%, magan: 1.49%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) | 12960.00KGM | 16549.92USD |
2022-06-01 | JIANGSU FUERMU WELDING CORPORATION | Other Dây hàn bằng thép hợp kim có lõi là chất trợ dung FRW-501. 1.2mm (Black spool). Hàm lượng: Carbon: 0.049-0.051%, Crôm: 0.018-0.027%. Hàng mới 100% | 95040.00KGM | 125453.00USD |
2022-01-12 | CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD | Of silicomanganese steel Welding wire ER70S-6; 0.9mm Silicon Magan steel. C: 0.08%, silicon 0.86%, Magan: 1.49%. (For soldering iron and steel is not used in the field of industrial products used in transport and exploration vehicles on the sea). | 42000.00KGM | 61950.00USD |
2021-10-13 | HIT WELDING INDUSTRY CO., LTD | Dây hàn ER70S-6; 1.2mm bằng thép silic magan. C:0.07%, silic 0.89%, magan: 1.52%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) | 8640.00KGM | 10800.00USD |
2020-12-10 | SHANDONG SOLID SOLDER CO.,LTD | Dây hàn bằng thép hợp kim silic > 0.6%, đường kính 0.8MM.(dùng để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm công nghiệp dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). Hàng mới 100% | 47520.00KGM | 42530.40USD |
2021-11-03 | CHANGZHOU CHANGJIANG WELDING MATERIALS CO., LTD | Dây hàn ER70S-6; 1.0mm bằng thép silic magan. C:0.08%, silic 0.87%, magan: 1.47%. (để hàn sắt thép không dùng trong lĩnh vực sản phẩm CN dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). | 6000.00KGM | 8670.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |