越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI THUậN VINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,515,204.60
交易次数
42
平均单价
36,076.30
最近交易
2021/01/15
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI THUậN VINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI THUậN VINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,515,204.60 ,累计 42 笔交易。 平均单价 36,076.30 ,最近一次交易于 2021/01/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-15 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | Máy nghiền đá (kiểu nghiền hàm) đặt cố định. Model: PE1000x1200; dùng điện: 380V/50Hz-185KW. (Hàng tháo dời). Sản xuất 2020. Mới 100% | 1.00PCE | 74850.30USD |
2020-05-05 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Máy nghiền đá kiểu nghiền côn Model DMC-1300 điện áp 380V, cs 200kW, loại máy cố định. 1 bộ gồm: 1 thân máy, 1 nắp đậy máy, 1 thùng bơm trơn, 1 bộ phận thủy lực, 1 tủ điện, 1 động cơ, hàng tháo rời. | 1.00SET | 75354.10USD |
2019-09-26 | GUANGXI XIANGYUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy nghiền đá (kiểu nghiền hàm) đặt cố định. Hiệu: HENAN HONGXING. Model: PE870X1060; dùng điện: 380V/50Hz-110Kw. hàng tháo dời (thân máy, tủ điện, động cơ). sản xuất 2019. Mới 100%. | 1.00PCE | 49192.30USD |
2020-05-05 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD | Máy nghiền đá kiểu nghiền hàm Model DC75, điện áp 380V, công suất 75kW, loại máy cố định, 1 bộ gồm: 1 thân máy, 1 ụ động, 2 bánh đà, 1 động cơ, hàng tháo rời. | 2.00SET | 57507.10USD |
2019-05-22 | DONGXING CITY XINQUAN TRADING CO.,LTD | Máy nghiền đá (kiểu nghiền hàm) đặt cố định, hiệu DONGMENG, model PEW-4840, dùng điện 380V-160kW, 1 bộ gồm 01 thân máy, 01 ụ động,01 bộ bánh đà, 01 động cơ, hàng tháo dời. Mới 100% | 1.00SET | 88691.00USD |
2019-10-17 | GUANGXI DONGXING YUNQUAN INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Búa nghiền đá (kiểu nghiền phản kích) đặt cố định, hiệu DONGMENG, model PF1315, dùng điện 380V, động cơ 200KW. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 5267.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |