越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GAMA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
179,030.27
交易次数
110
平均单价
1,627.55
最近交易
2021/11/09
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GAMA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ GAMA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 179,030.27 ,累计 110 笔交易。 平均单价 1,627.55 ,最近一次交易于 2021/11/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-09 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Máy bơm nhiệt dùng làm nóng nước (Heat pumps), nhãn hiệu MITSUBISHI, model 1.5P- Gas, điện 220V/50-60Hz. công suất:1.37KW. hàng mới 100% | 4.00PCE | 1044.32USD |
| 2021-11-09 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Tank chứa nước dùng cho máy bơm nhiệt, bằng thép không rỉ, có lớp cách nhiệt, không hiệu, model H2O-Horizontal tub 300L , dung tích chứa 300L, hàng mới 100% | 4.00PCE | 1029.88USD |
| 2019-04-16 | GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD | Tank chứa nước dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời cùng chân đế, bằng thép không gỉ, có lớp cách nhiệt, không hiệu, Model 1000L, dung tích chứa 1000L.NSX: GUANGZHOU TONGAN IMPORT AND, hàng mới 100% | 1.00PCE | 179.11USD |
| 2021-06-09 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | Máy bơm nhiệt dùng làm nóng nước (Heat pumps), nhãn hiệu MITSUBISHI, model 1.5P, điện 220V/50-60Hz. công suất:1.37KW. hàng mới 100% | 30.00PCE | 14120.70USD |
| 2019-08-19 | GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD | Tank chứa nước dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, bằng thép không gỉ, có lớp cách nhiệt, không hiệu, Model 1500L, dung tích chứa 1500L,NSX: DONGGUANG TEGU NEW ENERGY TECHNOLOGY. hàng mới 100% | 2.00PCE | 794.00USD |
| 2021-11-09 | SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD | tank chứ nước dùng cho máy bơm nhiệt, bằng thép không rỉ, có lớp cách nhiệt, không hiệu, model H2O 200L, dung tích chứa 200L, hàng mới 100% | 3.00PCE | 640.71USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |