越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
193,553,963,036.25
交易次数
1,391
平均单价
139,147,349.41
最近交易
2021/12/31
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU AN PHướC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 193,553,963,036.25 ,累计 1,391 笔交易。 平均单价 139,147,349.41 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-15 | COLLAB (HK) CONSTRUCTION LIMITED | Máy đo cường lực sợi bó. Hàng là dòng hàng I.4.1.3 thuộc danh mục miễn thuế số 05-ĐC/HQTH-NV ngày đăng ký 05/8/2019. Hàng mới 100%. | 1.00PCE | 128601000.00VND |
2019-04-08 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m. Hàng tồn kho mới 100%. (dùng trong may mặc) | 21000.00KGM | 29400.00USD |
2020-04-08 | PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Nồi hơi công nghiệp (đồng bộ tháo rời) DZL4-1,25-BMF, công suất 4 tấn/giờ, áp suất 1,25 Mpa. Hàng mới 100% | 1.00SET | 787800.00CNY |
2019-05-13 | GUANGXI PINGXIANG YUEZHONGTIAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi,từ cotton >85%,pha sợi đàn hồi,đã in,chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,trọng lượng 210 - 360g/m2, dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m,hàng tồn kho,mới 100% (dùng trong may mặc) | 56000.00KGM | 78400.00USD |
2019-04-09 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyester không dún >85%, đã in màu, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, định lượng 60-400g/m2, dạng cuộn, khổ 1,2-2,8m. Hàng tồn kho mới 100%. (dùng trong may mặc) | 41600.00KGM | 58240.00USD |
2020-12-14 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi polyester,sợi đàn hồi tỷ trọng 5 -20%,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,ĐL: 60 - 500g/m2,D.cuộn,khổ 1,0-3,5m, hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc ) | 7200.00KGM | 8640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |