越南
CôNG TY Cổ PHầN CHế PHẩM SINH HọC MINH TUấN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,611,804.89
交易次数
673
平均单价
26,169.10
最近交易
2021/12/16
CôNG TY Cổ PHầN CHế PHẩM SINH HọC MINH TUấN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CHế PHẩM SINH HọC MINH TUấN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,611,804.89 ,累计 673 笔交易。 平均单价 26,169.10 ,最近一次交易于 2021/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-01 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyeste dún >85%, (không phải sợi độ bền cao) đã in, trọng lượng 70-500g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0-3,5m,hàng tồn kho chưa qua sử dụng, mới 100% (dùng cho may mặc) | 18000.00KGM | 25200.00USD |
2019-12-12 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang đi từ sợi polyester,tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5-10% ko có sợi cao su,chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,Đ.lượng 80-420g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0-3,5m,hàng tồn kho mới 100% dùng trong may mặc | 8750.00KGM | 12250.00USD |
2020-11-04 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyeste dún > 85%,( không phải sợi độ bền cao) đã nhuộm, trọng lượng 70-500g/m2, khổ 1,0-3,5m, dạng cuộn,hàng tồn kho chưa qua sử dụng, mới 100%, (dùng cho may mặc ) | 6000.00KGM | 8400.00USD |
2019-01-08 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi từ xơ bông > 85% pha với sợi đàn hồi,đã in,chưa tráng phủ ngâm tẩm,trọng lượng từ 210-360 g/m2,dạng cuộn khổ 1,2-2,8m, xuất xứ Trung Quốc, hàng tồn kho mới 100% | 30000.00KGM | 42000.00USD |
2019-10-25 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang đi từ sợi polyester,tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5-10% ko có sợi cao su,chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,Đ.lượng 80-420g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0-3,5m,hàng tồn kho mới 100% dùng trong may mặc | 9500.00KGM | 13300.00USD |
2020-11-16 | GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi, thành phần từ staple rayon > 85%, đã nhuộm, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,trọng lượng 60 - 400g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho chưa qua sử dụng,mới 100% (dùng cho may mặc) | 8000.00KGM | 8000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |