越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN DịCH Vụ PHúC ĐIềN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,700,880.00
交易次数
110
平均单价
24,553.45
最近交易
2021/06/16
CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN DịCH Vụ PHúC ĐIềN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư PHáT TRIểN DịCH Vụ PHúC ĐIềN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,700,880.00 ,累计 110 笔交易。 平均单价 24,553.45 ,最近一次交易于 2021/06/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-02 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi từ cotton > 85% pha sợi đàn hồi, đã in, chưa tráng phủ, chưa ngâm tẩm, định lượng 210-380g/m2,dạng cuộn,khổ 1,2 - 2,8m,xuất xứ TQ,hàng tồn kho mới 100% (dùng để SX may mặc) | 21400.00KGM | 29960.00USD |
2020-12-03 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ filament polyeste dún >85%, (không phải sợi độ bền cao) đã in, trọng lượng 70-500g/m2,dạng cuộn,khổ 1,0-3,5m,hàng tồn kho chưa qua sử dụng, mới 100% (dùng cho may mặc) | 30000.00KGM | 42000.00USD |
2019-02-22 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang chủ yếu từ polyester pha sợi cotton,sợi đàn hồi tỷ lệ (5-18%)bề mặt ko tráng phủ hay ngâm tẩm.T.lượng 100-400g/m2,dạng cuộn,khổ 1,2 - 2,8m,hàng tồn kho mới 100% (dùng sx may mặc) | 5000.00KGM | 7000.00USD |
2019-01-02 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt kim sợi ngang chủ yếu từ polyester pha sợi cotton,sợi đàn hồi tỷ lệ (5-18%)bề mặt ko tráng phủ hay ngâm tẩm.T.lượng 100-400g/m2,dạng cuộn,khổ 1,2 - 2,8m,hàng tồn kho mới 100% (dùng sx may mặc) | 4800.00KGM | 6720.00USD |
2019-06-13 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi vân chéo 3 sợi từ cotton > 85% pha sợi đàn hồi, đã in, chưa tráng phủ, chưa ngâm tẩm, định lượng 210-380g/m2,dạng cuộn,khổ 1,2 - 2,8m,xuất xứ TQ,hàng tồn kho mới 100% (dùng để SX may mặc) | 32700.00KGM | 45780.00USD |
2020-10-27 | GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO.,LTD | Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau,tỷ trọng sợi filament polyeste dún>85%,( ko phải sợi độ bền cao)T. lượng70-500g/m2,khổ1,0-3,5m,dạng cuộn,hàng tồn kho chưa qua S.dụng,mới100% dùng cho may mặc | 9000.00KGM | 12600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |