越南
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
42,407,042.14
交易次数
903
平均单价
46,962.39
最近交易
2021/12/14
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 42,407,042.14 ,累计 903 笔交易。 平均单价 46,962.39 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-04 | SAMSUNG C AND T CORPORATION | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ sơn, carbon <0.6%. KT: 0.6mm x 1364mm x C. TC: JIS G3313 SECDN5, (mới 100%) | 359310.00KGM | 487942.97USD |
2021-05-06 | SAMSUNG C AND T CORPORATION | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa phủ sơn, carbon <0.6%. KT: 0.75mm x 1504mm x C. TC: JIS G3313 SECDN5, mới 100% | 108360.00KGM | 146719.44USD |
2021-08-04 | SUZHOU FREEDOM GIFTS LTD | Dây cáp điện điều khiển, đã lắp đầu nối, bọc cao su, hiệu: WUXI, model: L-200, Hàng mới 100% | 3.00PCE | 60.00USD |
2019-03-04 | BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD | Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán phẳng, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng >600mm, chưa tráng phủ hoặc mạ. Kích thước: 0.52mm x 1219mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3141 (SPCD-SD). Mới 100% | 42.97TNE | 26211.70USD |
2020-03-13 | YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 1.95mmx 1219mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 76635.00KGM | 45981.00USD |
2019-08-16 | YIEH PHUI (CHINA) TECHNOMATERIAL CO., LTD | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn,có chiều rộng từ 600mm trở lên,được mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,chưa phủ sơn,vecni. C<0.6%. Size: 3.0mmx 1219mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 89610.00KGM | 59142.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |