越南
CôNG TY TNHH Tư VấN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU HảI Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,987,066.20
交易次数
127
平均单价
86,512.33
最近交易
2021/12/02
CôNG TY TNHH Tư VấN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU HảI Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Tư VấN ĐầU Tư Và XUấT NHậP KHẩU HảI Hà在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,987,066.20 ,累计 127 笔交易。 平均单价 86,512.33 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-25 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 1120.00KGM | 20092.80CNY |
2021-07-26 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 280.00KGM | 6182.40CNY |
2021-02-25 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: mugil cephalus (CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 1960.00KGM | 37416.40CNY |
2021-11-14 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: trachinotus ovatus (CHILLED WHOLE ROUND POMPANO), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 7560.00KGM | 131544.00CNY |
2021-08-04 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: sciaenops ocellatus (CHILLED WHOLE ROUND RED DRUM), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 280.00KGM | 6182.40CNY |
2021-07-23 | GUANGDONG GOURMET AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD | Cá dìa bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: siganus guttatus (CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT), có nguồn gốc từ nuôi trồng, đánh bắt hợp pháp, chưa qua chế biến thành các sản phẩm khác | 1120.00KGM | 31899.84CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |